XS Max 3D - Kết quả xổ số Max 3D
XS Max 3D» Max 3D Thứ Sáu» Max 3D 05-03-2021
G.1 | 617 030 |
G.2 | 497 287 844 095 |
G.3 | 450 229 901 168 862 019 |
KK | 073 036 117 780 718 363 412 095 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
XS Max 3D» Max 3D Thứ Tư» Max 3D 03-03-2021
G.1 | 654 975 |
G.2 | 421 589 287 339 |
G.3 | 600 917 797 624 859 766 |
KK | 130 103 554 062 243 463 883 961 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Hai» Max 3D 01-03-2021
G.1 | 422 702 |
G.2 | 921 063 250 068 |
G.3 | 177 201 203 715 701 851 |
KK | 389 285 312 028 471 950 525 813 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Sáu» Max 3D 26-02-2021
G.1 | 817 472 |
G.2 | 014 873 991 724 |
G.3 | 262 434 348 223 157 851 |
KK | 543 739 560 468 165 878 453 153 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Tư» Max 3D 24-02-2021
G.1 | 197 794 |
G.2 | 836 471 575 607 |
G.3 | 393 557 360 781 942 076 |
KK | 156 015 648 664 871 436 550 733 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Hai» Max 3D 22-02-2021
G.1 | 805 163 |
G.2 | 768 786 770 143 |
G.3 | 568 234 827 854 857 354 |
KK | 847 532 424 561 799 559 214 021 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Sáu» Max 3D 19-02-2021
G.1 | 252 285 |
G.2 | 572 033 668 559 |
G.3 | 295 584 084 841 525 647 |
KK | 332 451 473 115 813 705 191 005 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Tư» Max 3D 17-02-2021
G.1 | 865 250 |
G.2 | 512 004 845 115 |
G.3 | 776 159 639 289 052 942 |
KK | 583 523 501 676 848 525 852 993 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Hai» Max 3D 15-02-2021
G.1 | 095 166 |
G.2 | 269 559 878 538 |
G.3 | 482 021 627 652 507 829 |
KK | 223 192 641 594 317 441 309 398 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Tư» Max 3D 10-02-2021
G.1 | 664 446 |
G.2 | 933 482 740 224 |
G.3 | 706 160 222 979 854 168 |
KK | 741 910 039 845 353 647 245 962 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Hai» Max 3D 08-02-2021
G.1 | 052 682 |
G.2 | 610 959 737 453 |
G.3 | 936 822 432 570 396 893 |
KK | 254 377 942 679 935 711 658 548 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Sáu» Max 3D 05-02-2021
G.1 | 226 491 |
G.2 | 163 713 127 516 |
G.3 | 811 446 966 719 205 201 |
KK | 924 139 386 347 637 421 526 900 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Tư» Max 3D 03-02-2021
G.1 | 862 869 |
G.2 | 458 662 135 018 |
G.3 | 391 946 223 788 491 058 |
KK | 306 661 528 705 770 318 067 916 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
XS Max 3D» Max 3D Thứ Hai» Max 3D 01-02-2021
G.1 | 126 109 |
G.2 | 618 551 173 392 |
G.3 | 359 728 216 026 096 149 |
KK | 817 679 118 786 156 301 546 088 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |