Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
88
G7
946
440
G6
4885
2474
7858
7995
0010
7973
G5
5923
8631
G4
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
G3
69327
27753
06079
10015
G2
81774
63849
G1
27912
91112
ĐB
393667
261394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 00
1 12, 14 10, 12, 15
2 23, 27, 27
3 31
4 46 40, 41, 49
5 53, 53, 58 54, 57
6 61, 62, 66, 67, 67 64, 66, 66
7 74, 74 73, 79
8 85 88
9 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
24
83
G7
832
303
G6
4469
1007
8137
3846
7830
7864
G5
1078
2225
G4
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
G3
61917
46595
53939
55549
G2
55714
89805
G1
92831
60445
ĐB
870277
558731
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 07 03, 05
1 11, 14, 17
2 22, 23, 24 25, 28
3 31, 32, 37 30, 31, 36, 39
4 40 45, 46, 49
5
6 69 64, 67
7 77, 78 70, 76
8 83, 86
9 95, 97 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/12/2024

Huế Phú Yên
G8
89
47
G7
830
731
G6
8102
2605
0839
4701
3469
2166
G5
4204
2415
G4
34767
45175
06838
43252
72982
85331
89477
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
G3
43806
80918
56573
14765
G2
25879
28278
G1
40112
32327
ĐB
934314
518085
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 04, 05, 06 01, 09
1 12, 14, 18 12, 13, 15, 19
2 27
3 30, 31, 38, 39 31
4 47
5 52 50, 53
6 67 65, 66, 69
7 75, 77, 79 73, 78
8 82, 89 85
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
72
77
27
G7
625
823
979
G6
2656
4137
8798
7662
7187
2623
4190
0997
5023
G5
2772
2233
4674
G4
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G3
58742
66240
87558
99338
38736
63890
G2
34090
37434
72077
G1
16011
78899
91867
ĐB
595848
857564
519652
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05, 07 04
1 11 15 13, 14
2 25 23, 23 23, 27
3 31, 32, 32, 33, 37, 38 33, 34, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 56, 56 58 52
6 61, 62, 64, 66, 66 67
7 72, 72 74, 77 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 90, 90, 98 99 90, 90, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
29
99
72
G7
673
167
499
G6
8032
3561
6923
5642
2029
2678
8202
4883
5169
G5
8268
0515
5153
G4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
G3
96531
47925
46169
05550
86353
49032
G2
04675
04708
86396
G1
52625
41430
40595
ĐB
214943
515216
205902
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 08, 08 02, 02
1 15, 16, 16, 18 10, 13
2 23, 25, 25, 29 26, 29 20, 27, 29
3 31, 32 30 32
4 40, 43, 45, 49 42
5 50, 51, 57 53, 53, 56, 57
6 61, 61, 68 67, 69 69
7 73, 75 78 72
8 87 81 83
9 93 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
03
G7
677
002
G6
5228
7223
9964
4295
4969
6592
G5
5412
9343
G4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
G3
32117
49117
17977
01098
G2
85151
25587
G1
93774
25914
ĐB
601976
817558
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 03
1 12, 17, 17 14
2 23, 24, 27, 28, 28
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
48
31
98
G7
447
276
261
G6
4224
4943
3128
5983
9281
8330
0826
0262
2206
G5
1106
2397
9406
G4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
G3
05301
96021
52724
37460
90119
75946
G2
57248
41802
15235
G1
12151
06459
92032
ĐB
716545
242744
129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 06, 06
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 24, 29, 29 26
3 30, 31, 35 32, 35
4 43, 45, 47, 48, 48 42, 44 46
5 51, 58 59 54, 58
6 60, 63 61, 62, 64
7 78 76, 77 77, 79
8 80 81, 83, 89 84, 85
9 90, 91 97 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
07
G7
450
429
G6
3370
8331
6094
8808
0188
3330
G5
7006
1826
G4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G3
95280
85745
75398
04110
G2
34801
30396
G1
89077
98981
ĐB
894937
889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41, 41, 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84, 84, 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
12
78
G7
600
068
G6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G5
0618
2917
G4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G3
91057
43011
14366
27800
G2
85554
72905
G1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Huế Phú Yên
G8
51
07
G7
050
349
G6
0218
6359
8404
0551
1792
3674
G5
4129
1499
G4
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
G3
54445
16198
27818
98745
G2
23438
83196
G1
78830
38943
ĐB
229734
910758
Đầu Huế Phú Yên
0 04 03, 07, 08
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 45 43, 45, 49
5 50, 51, 59 51, 58, 58
6 69
7 71, 77, 77 70, 74, 79
8 88
9 98, 99 91, 92, 96, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
46
58
G7
140
625
467
G6
9845
0147
6053
4599
5065
3015
7567
4195
7059
G5
4598
8075
4456
G4
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G3
80188
64678
88181
62950
63468
30008
G2
11214
91246
27550
G1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08
1 14, 18 13, 15
2 25 25, 26 20, 26
3 36 33 30, 33
4 40, 45, 47, 47 46, 46 40
5 53 50, 59 50, 51, 56, 58, 59
6 66 65 67, 67, 68
7 72, 72, 78 75, 75 71
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 98 93, 98, 99 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
61
43
G7
213
433
071
G6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G5
3860
7706
0514
G4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G2
21158
83510
33356
G1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
45
45
G7
879
680
G6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G5
6755
2297
G4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G3
16592
14409
38633
87229
G2
75011
78733
G1
29341
68014
ĐB
127104
229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
19
18
32
G7
732
689
276
G6
0483
9346
8892
3490
4916
4792
4325
6930
9290
G5
9332
7230
6033
G4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
G3
03220
27715
10195
35132
91243
92480
G2
11274
54178
16802
G1
85974
45018
40244
ĐB
398179
260871
040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 15, 15, 19 16, 18, 18 18
2 20 22 25
3 32, 32, 37 30, 32 30, 32, 33, 34, 36
4 46, 48 40 42, 43, 44
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 71, 74, 78, 79 76, 76
8 83, 87 89 80
9 92, 99 90, 92, 92, 95, 95 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
02
90
G7
878
144
G6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G5
4946
0137
G4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G3
68812
68288
52819
30546
G2
44300
59275
G1
65300
21084
ĐB
582478
999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
38
65
G7
925
557
G6
0314
1603
8752
8882
7954
8451
G5
0410
3612
G4
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G3
54565
01007
56046
31473
G2
91539
16334
G1
30575
72045
ĐB
691635
172564
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 07 01, 07
1 10, 10, 14, 18 12, 16
2 25
3 32, 35, 38, 39 33, 34
4 42 45, 46
5 52, 54 51, 54, 57
6 65 64, 65, 66
7 71, 75 71, 73
8 83 82
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/11/2024

Huế Phú Yên
G8
77
54
G7
645
103
G6
9158
9116
9486
9588
5941
1191
G5
9129
0829
G4
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
G3
54583
03210
24632
55531
G2
74443
26255
G1
11652
99982
ĐB
312662
020768
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 09
1 10, 16 19, 19
2 26, 29 29
3 31, 35 31, 32, 34
4 40, 43, 45 41, 43
5 52, 58 54, 55
6 61, 62 68, 68
7 77
8 83, 86 82, 88
9 95, 98 91, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
20
13
G7
655
600
040
G6
2516
4571
2537
2671
7935
5262
0888
3347
9744
G5
0784
6296
2495
G4
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G3
04615
91319
55561
10117
13060
70169
G2
14276
75819
41687
G1
30279
83293
22749
ĐB
890780
735091
369412
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05, 08, 09 00 00, 04
1 10, 15, 16, 19 17, 19 12, 13
2 27 20, 20
3 30, 37 34, 35 35
4 43 44, 44 40, 44, 47, 49
5 55 53
6 60, 61, 62 60, 69, 69
7 71, 76, 79 71 75
8 80, 83, 84 83 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
86
83
41
G7
199
415
422
G6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G5
2121
6850
6905
G4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G2
40265
12820
14809
G1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
25
G7
415
216
G6
3117
8485
2521
4723
7565
0414
G5
4450
4655
G4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G3
06022
45086
19874
23699
G2
22393
31756
G1
48320
96782
ĐB
722291
127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
24
38
79
G7
990
114
268
G6
4030
2808
5310
5854
0042
2565
1762
6376
4110
G5
7440
4476
8073
G4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
G3
41777
94037
43938
96099
47563
66619
G2
41651
56554
71073
G1
17420
36079
85734
ĐB
172279
891413
654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
01
81
G7
923
670
G6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G5
9897
9499
G4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G3
31509
02644
49027
18784
G2
96699
76544
G1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
79
90
G7
867
137
G6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G5
3930
2530
G4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G3
18255
75653
73562
67318
G2
40662
07426
G1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Huế Phú Yên
G8
78
88
G7
034
065
G6
3972
3925
1364
4507
7565
4493
G5
6800
4789
G4
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
G3
07127
59553
64154
06714
G2
33197
33337
G1
76473
31768
ĐB
833715
632639
Đầu Huế Phú Yên
0 00 06, 07
1 10, 15 14
2 20, 25, 27
3 34, 37 37, 39
4 47
5 50, 53 54
6 60, 64 65, 65, 67, 67, 68
7 72, 73, 76, 78 71, 73, 77
8 88, 88, 89
9 97 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
21
39
G7
567
296
582
G6
8496
9379
6484
9318
2618
4100
3311
5611
6037
G5
3822
7308
7333
G4
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G3
43060
72083
43698
75361
90912
48678
G2
81204
73509
67722
G1
42379
49634
63365
ĐB
082849
126285
937159
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 00, 08, 09
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 22, 22 21, 28 22
3 32, 39 34, 37 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 60, 67, 68 61, 65 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 83, 83, 84 82, 83, 85 82
9 91, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
04
30
G7
669
638
358
G6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G5
7720
4304
5251
G4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G2
33719
51996
78455
G1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
86
G7
732
893
G6
1224
3456
2095
2765
8606
6158
G5
6768
6130
G4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
G3
36393
14185
56762
05793
G2
63026
17699
G1
87964
99546
ĐB
740576
113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
61
83
64
G7
829
380
506
G6
6158
8705
7816
5658
0374
7773
5961
7257
6988
G5
0227
8111
0826
G4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
G3
85096
72346
23340
22413
10736
74458
G2
18280
69046
67278
G1
93438
75567
69647
ĐB
679346
667317
481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
63
G7
329
390
G6
7332
4394
4140
2369
3216
0054
G5
7294
4099
G4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
G3
47347
44532
72631
91602
G2
96401
89685
G1
76364
58304
ĐB
442829
318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
82
G7
397
784
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G5
2934
9257
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G3
30323
26035
37597
70124
G2
87894
91246
G1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung