Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
54
44
G7
558
645
G6
9746
3315
8741
5285
9513
4584
G5
1964
3913
G4
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
G3
49124
06927
02140
42326
G2
07057
01620
G1
71307
99789
ĐB
331504
000736
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03, 04, 07 09
1 14, 15 13, 13, 18
2 24, 27, 29 20, 26
3 31, 36
4 41, 46 40, 44, 44, 44, 45
5 52, 54, 57, 58
6 64, 66, 69
7
8 84, 85, 85, 89
9 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
29
96
70
G7
343
401
442
G6
9300
2459
3847
3195
9714
1737
6098
0725
3382
G5
5911
8319
1652
G4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
G3
16255
53964
07307
19087
92805
47014
G2
32734
36566
80861
G1
25564
12551
62039
ĐB
832616
627606
247509
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 01, 06, 07 05, 09
1 11, 16 14, 19 14, 16, 17
2 29 28 20, 25, 27
3 34, 38, 38 37 39
4 43, 47 45 42
5 55, 59 50, 51 52
6 64, 64, 66, 67 65, 65, 66 61, 65, 66
7 70
8 83, 88 86, 87, 87 82
9 93 95, 96 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
82
G7
274
785
G6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G5
8305
8623
G4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G3
22963
41205
00775
83639
G2
69973
96978
G1
71215
50169
ĐB
067158
515249
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 05, 05, 09 04
1 15 12
2 21 23
3 30 33, 35, 39, 39
4 47, 49
5 50, 58 52
6 63 69
7 73, 73, 74, 78 75, 78
8 80, 82, 85
9 90, 93, 95 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
25
G7
558
751
G6
1284
9590
4561
4852
4040
4591
G5
7587
9532
G4
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
G3
00436
86304
43060
98137
G2
82881
14846
G1
91561
17275
ĐB
946593
355220
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00
1
2 20 20, 25, 29
3 33, 35, 36 32, 37, 39
4 42 40, 46
5 54, 58 51, 52, 54
6 61, 61 60, 65
7 74 75
8 81, 84, 87 80
9 90, 90, 93, 97 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/11/2023

Huế Phú Yên
G8
32
98
G7
627
366
G6
2173
0324
6037
9789
5888
1759
G5
1753
1490
G4
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
G3
70432
56346
47548
29131
G2
07693
43203
G1
27132
27775
ĐB
533609
401919
Đầu Huế Phú Yên
0 09 00, 03
1 18 19
2 24, 25, 27 23
3 32, 32, 32, 36, 37 31, 37
4 46 40, 45, 46, 48
5 53 53, 59
6 64 66
7 70, 73 75
8 88 88, 89
9 93, 98 90, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
97
26
22
G7
798
929
529
G6
3302
4572
9142
2879
5082
5028
7400
3391
6405
G5
9753
2679
9317
G4
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
G3
33658
91613
12733
79339
81829
86580
G2
82293
54801
57747
G1
70164
36459
57684
ĐB
882509
878232
761434
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 09 01 00, 05
1 13 11 17, 19
2 21, 23 26, 28, 29, 29 22, 24, 29, 29
3 32, 33, 34, 39 34
4 42, 42, 45 45 47
5 50, 53, 58 59 51, 58
6 64 65
7 72 79, 79, 79
8 81, 86 82, 86 80, 84, 89
9 93, 97, 98 99 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
55
50
63
G7
052
628
639
G6
4142
7712
4437
0498
2498
4182
8837
0823
2557
G5
4905
4196
0192
G4
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
G3
10013
06928
92713
65037
08648
95322
G2
47874
78898
34250
G1
01865
51531
02951
ĐB
908857
815234
721110
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 06, 07
1 12, 13, 16 13 10
2 28 28 22, 23
3 37 31, 34, 35, 36, 37 37, 37, 39
4 42 42 46, 48
5 52, 55, 57 50, 58 50, 51, 51, 57
6 65 64 63
7 74, 74, 78 72, 75 78
8 84 82
9 92, 99 96, 98, 98, 98 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
68
G7
579
396
G6
8164
9767
4765
6578
0864
0081
G5
4192
6179
G4
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
G3
39137
43103
25955
65598
G2
60559
29994
G1
09153
02870
ĐB
420075
419588
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 05
1 14
2
3 37 35, 35, 37
4 46 43
5 51, 51, 53, 59 51, 55
6 64, 65, 67, 67 64, 64, 68
7 74, 75, 79 70, 78, 79
8 81, 85, 88
9 90, 92 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
70
48
86
G7
011
937
614
G6
9715
4319
9182
8579
1886
5944
4394
2462
0807
G5
9733
6430
5659
G4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
G3
97242
45660
32099
60393
45508
33441
G2
14214
49357
58739
G1
01813
44061
72304
ĐB
700957
192955
935249
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 04, 04, 07, 08
1 11, 11, 13, 14, 15, 19 14
2 23 29
3 33 30, 35, 37 39
4 42 44, 48 41, 41, 48, 49
5 57 55, 57 59, 59
6 60, 69 61, 61, 63 62
7 70, 70 79 74
8 82, 89 84, 86 86, 87
9 93 93, 97, 98, 99 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
86
G7
446
576
G6
9828
5879
7222
0874
1591
7824
G5
1259
3572
G4
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
G3
54626
34979
82050
85104
G2
68183
58544
G1
37658
35237
ĐB
388440
207691
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 04
1 19
2 22, 26, 28 24
3 32, 35 36, 37
4 40, 43, 46 44
5 58, 59 50, 54, 59
6 60, 60, 64
7 74, 79, 79 72, 74, 76
8 83, 85 86
9 93, 97 91, 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
93
12
G7
530
365
G6
1479
3109
6838
2862
3512
1017
G5
4948
5192
G4
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559
G3
89414
91665
93365
86133
G2
84925
99389
G1
30932
73592
ĐB
546904
069039
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 09
1 14 12, 12, 17
2 25 28
3 30, 31, 32, 38 33, 39
4 48 44
5 55, 59
6 61, 63, 65 60, 62, 65, 65
7 72, 78, 79 75
8 87 86, 89
9 93 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/11/2023

Huế Phú Yên
G8
71
34
G7
357
671
G6
6689
9794
2270
0706
7225
5712
G5
4124
1798
G4
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
G3
99936
40669
00806
36694
G2
46852
40166
G1
22977
87226
ĐB
968527
829687
Đầu Huế Phú Yên
0 01 01, 03, 06, 06
1 19 10, 12
2 24, 27, 27 25, 25, 26
3 32, 36 34
4 46
5 52, 57
6 69 66
7 70, 71, 77, 79 71, 79
8 86, 89 87
9 91, 94 94, 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
67
56
41
G7
407
283
189
G6
2047
2308
4449
2270
7151
2313
1888
3335
7090
G5
3829
3024
3514
G4
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
G3
51679
21923
88334
51768
49071
02898
G2
30304
35925
31296
G1
68665
99967
01306
ĐB
868856
908406
208763
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 05, 07, 08, 09 00, 06 06
1 13 14
2 23, 29 24, 25
3 38 34 35, 36
4 47, 49 44 40, 41, 48
5 56 51, 56, 59
6 65, 67, 67 67, 68 61, 62, 63
7 79 70, 76 71, 79
8 83, 88 88, 89
9 92, 93, 99 94, 95 90, 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
39
73
89
G7
615
456
345
G6
6884
2472
9863
7706
8806
6191
6452
2964
5394
G5
4590
4323
2698
G4
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
G3
15185
27425
71596
12498
82215
09999
G2
38100
58878
11680
G1
39451
99453
03388
ĐB
640591
274561
919424
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 06, 06, 06, 08 02
1 15, 16 15
2 25, 26 23, 27 21, 24
3 30, 39 34 32
4 41, 42 43, 45
5 51 53, 56 52
6 63 61, 67 61, 64
7 72 73, 78 71
8 84, 85 89 80, 88, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 95, 96, 98 94, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
15
G7
042
056
G6
6337
8900
4387
3378
4255
1495
G5
5435
0734
G4
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
G3
48404
22645
52425
91935
G2
64023
90147
G1
27890
10094
ĐB
724015
829996
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 09 04
1 15 15, 17
2 23, 24 25, 25
3 35, 37 34, 35
4 42, 45 47
5 50 54, 54, 55, 56
6 64
7 73, 79 78
8 82, 85, 87 80
9 90, 95 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
64
49
45
G7
233
157
195
G6
4387
8047
1648
8551
8676
7613
6941
8501
6361
G5
6506
8507
6911
G4
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
G3
08177
93481
97098
40581
41513
56764
G2
59635
40496
75558
G1
28510
70731
16798
ĐB
835628
983396
249035
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06 07 01, 09
1 10, 15 11, 13 11, 13
2 28 20, 25
3 33, 35 31, 34, 38 32, 35
4 47, 48 49 41, 45
5 56 51, 54, 57, 58 58
6 61, 64 67 61, 64, 67, 69
7 77 76 71
8 80, 81, 87, 87 81
9 98 96, 96, 98, 99 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
40
05
G7
153
917
G6
2407
7228
1668
7615
2689
1193
G5
3845
5648
G4
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
G3
82172
55432
44726
31363
G2
64197
54245
G1
53798
35059
ĐB
733872
803902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 02, 05
1 11, 15, 17
2 28 26
3 31, 32, 35 35
4 40, 40, 45 45, 48
5 53 52, 59, 59
6 63, 68 63
7 72, 72 74, 75
8 89
9 94, 97, 98, 98, 99 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
12
49
G7
845
987
G6
6816
8749
3786
1402
0473
5331
G5
1865
4392
G4
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
G3
68450
94614
23171
47609
G2
23160
91921
G1
05606
96954
ĐB
312151
346995
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 07, 08 02, 06, 09
1 12, 13, 14, 16
2 21
3 31, 34, 36, 37
4 45, 49 48, 49
5 50, 51 51, 54
6 60, 63, 65
7 71 71, 73
8 86, 86 87
9 92 92, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/11/2023

Huế Phú Yên
G8
61
34
G7
660
690
G6
2913
5819
2385
5212
2139
4314
G5
8698
4804
G4
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
G3
56113
45641
99881
14324
G2
21812
87986
G1
34529
43852
ĐB
183275
434308
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08
1 12, 13, 13, 19 12, 14, 17
2 29 24
3 34, 39 32, 34, 39
4 41, 45
5 53 52, 56, 59, 59
6 60, 61 69
7 71, 75
8 81, 85 81, 86
9 91, 98 90, 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
27
44
35
G7
503
505
418
G6
7541
4406
5852
4090
7223
4822
3203
2103
1633
G5
6928
8113
2361
G4
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
G3
02605
20353
18954
86732
82040
52701
G2
98684
31218
74633
G1
62844
54992
68717
ĐB
294353
708474
821295
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 01, 03, 05, 05, 06, 09 05 01, 03, 03, 04
1 13, 18, 19 10, 10, 17, 18
2 27, 28 22, 23 20
3 32, 36 33, 33, 35
4 41, 44, 45 44 40
5 52, 53, 53 54, 59
6 61
7 70, 74 77
8 80, 84, 86 84 82, 87
9 90, 91, 92, 97 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
47
71
98
G7
161
540
827
G6
1045
9274
0965
1478
2611
7189
6518
0175
4729
G5
8733
2679
3516
G4
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
G3
69401
88904
49227
56672
27033
13204
G2
76677
84057
49256
G1
79265
70068
80464
ĐB
029456
296872
243185
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 05 04, 08
1 12, 12 11, 11 16, 18
2 20, 21 20, 27 21, 22, 27, 29
3 33 37 33, 33, 36
4 45, 47 40
5 56 57 56
6 61, 65, 65 68 64
7 74, 77 71, 72, 72, 73, 78, 79 75
8 82 87, 87, 89 85
9 95, 98 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
89
99
G7
640
546
G6
1459
8272
0599
3367
1962
7865
G5
0615
0341
G4
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
G3
78323
14491
07079
67310
G2
10100
75911
G1
91473
08005
ĐB
123076
317566
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 05, 08
1 15 10, 11
2 23, 26, 28 26, 27
3 37, 37 39
4 40 41, 46
5 51, 59
6 65 62, 65, 66, 67
7 72, 73, 76 74, 79
8 82, 89 89
9 91, 99 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
97
93
G7
034
362
750
G6
2616
5091
9712
0955
1227
9473
3984
2966
5223
G5
1219
2562
6042
G4
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
G3
73452
42091
46343
70060
14806
21096
G2
57712
56792
55604
G1
59677
02861
46311
ĐB
393574
130076
796730
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 04, 06
1 12, 12, 15, 16, 18, 19 10 10, 11
2 27 23
3 32, 34 30, 39 30
4 43 42
5 52 55 50, 51, 52, 59
6 65 60, 61, 62, 62 66
7 74, 77, 78 73, 76
8 86, 87 86 84, 86
9 91, 91 91, 92, 97, 98 91, 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
76
26
G7
670
047
G6
7915
0131
6588
2454
6288
6128
G5
4894
6126
G4
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
G3
53032
40224
28398
38250
G2
88644
62786
G1
28926
63154
ĐB
393019
132963
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 19 12, 15, 17
2 24, 26, 26 20, 26, 26, 27, 28
3 31, 32
4 44, 46 47, 49
5 54, 54, 56 50, 54, 54
6 63
7 70, 76
8 84, 88, 88 86, 88
9 94 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
32
51
G7
370
009
G6
2610
0293
5064
3677
0470
5415
G5
7361
5371
G4
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
G3
13108
50575
77131
29641
G2
29245
09957
G1
01070
25067
ĐB
538932
902182
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 08 07, 09
1 10 15
2 22, 25, 29
3 32, 32, 34 31
4 45, 46 41, 41
5 51, 51, 57
6 61, 64 67
7 70, 70, 75 70, 71, 77
8 82, 89 82, 87
9 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/11/2023

Huế Phú Yên
G8
39
70
G7
277
173
G6
8339
2090
5302
9329
6903
1528
G5
0425
7989
G4
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
G3
44249
82003
23963
94521
G2
09128
23500
G1
16214
53107
ĐB
451974
372081
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 03, 08 00, 03, 07
1 14 12, 19
2 25, 28 21, 25, 28, 29
3 39, 39 37
4 49
5 50, 56
6 64 62, 63
7 74, 77 70, 72, 73
8 81 81, 89
9 90, 91, 98 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
06
17
15
G7
674
357
791
G6
9019
6046
7742
3458
4510
9694
7318
8238
5633
G5
9896
1484
5363
G4
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
G3
93693
77085
95368
52624
57023
89302
G2
58839
38536
49806
G1
22128
25085
83778
ĐB
508714
399236
802913
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06 02, 06
1 11, 14, 19 10, 17, 19 13, 15, 16, 18
2 22, 28 23, 24 23, 24
3 39 36, 36, 39 30, 33, 38
4 42, 46 44
5 53, 54, 56, 57, 58
6 67 65, 68 63, 63
7 71, 74 74, 76, 78
8 84, 85 84, 85
9 92, 93, 96, 99 94 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
83
12
73
G7
692
415
254
G6
5366
1800
6149
9967
7160
5779
2390
8271
7893
G5
6098
0590
1089
G4
36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350
05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
G3
08627
17074
40291
62873
28098
74840
G2
12239
32142
70379
G1
60224
92566
45239
ĐB
605606
188544
498917
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 06 00
1 14 12, 15, 15 15, 17, 17
2 24, 27
3 37, 39, 39 32, 39
4 44, 49 42, 44, 49 40
5 50 54, 59
6 61, 66 60, 63, 65, 66, 67
7 74, 78 73, 73, 79 71, 71, 73, 79
8 83 81 89
9 92, 98 90, 91, 96 90, 91, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
21
29
G7
390
462
G6
6866
2789
3577
5047
5268
7271
G5
7860
5929
G4
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
G3
31462
75749
49053
09210
G2
05889
72188
G1
10173
31696
ĐB
851265
659770
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 05
1 10, 15
2 21, 25 25, 29, 29, 29
3 31, 31, 34 39
4 49 47
5 53
6 60, 62, 65, 66 62, 68
7 73, 77 70, 71
8 89, 89, 89 88, 88
9 90, 91 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
75
49
89
G7
007
883
912
G6
0089
0229
8044
6937
2640
2039
7891
2539
5494
G5
3969
5774
2516
G4
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
G3
23694
17712
36002
94846
72105
88213
G2
01401
10554
89310
G1
79029
75250
28603
ĐB
943306
434240
652366
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 03, 05, 07
1 11, 12, 17 14, 15, 16 10, 12, 13, 16
2 25, 29, 29 20 24, 29
3 38 30, 37, 39 39
4 44 40, 40, 46, 49
5 55 50, 53, 54 52
6 69 68 64, 66
7 75 74 74
8 89 83 88, 89
9 94, 97, 97 91, 94
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung