Sổ kết quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
87
G7
083
281
G6
5521
7942
3890
2680
3292
6301
G5
2021
8355
G4
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
G3
40311
77238
72323
76034
G2
49721
33493
G1
48977
80242
ĐB
126721
715291
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01
1 11 14
2 21, 21, 21, 21, 24 23, 23
3 38 30, 34, 36
4 42, 48 42
5 51 55
6 62, 68
7 77 71
8 83 80, 81, 85, 87, 89
9 90, 94, 99 91, 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
25
51
61
G7
637
860
648
G6
0678
6719
0599
2563
5129
8744
4595
2732
2461
G5
4977
3844
6762
G4
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
G3
40603
00203
97440
37798
35943
54882
G2
43959
24188
42790
G1
43986
31252
91795
ĐB
079588
458760
965350
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 03
1 13, 19 15
2 24, 25 22, 29
3 31, 37 32 32, 35
4 49 40, 40, 44, 44, 49 43, 48
5 58, 59 51, 52 50, 57
6 60, 60, 63 61, 61, 62, 67
7 77, 78 70, 71, 74 76
8 82, 86, 87, 88 88 82, 82
9 99 98 90, 91, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
91
26
G7
504
073
G6
1223
3564
9367
2176
4879
1469
G5
1709
9372
G4
68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
G3
13808
21051
13366
29308
G2
22185
73132
G1
89230
70430
ĐB
915522
840895
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08, 09 08
1 11, 14, 19
2 20, 22, 23 26, 26
3 30, 32 30, 32
4
5 51 55, 55
6 64, 67 66, 66, 69
7 71, 72, 73, 76, 79, 79
8 85, 86
9 91, 97 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
22
G7
950
195
G6
8862
1538
9681
5767
3755
4376
G5
9982
9644
G4
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
G3
34782
81213
68624
88549
G2
85439
82735
G1
58023
04136
ĐB
623926
802247
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 13, 18 13
2 23, 26, 26, 27 22, 24, 28
3 38, 39 35, 36
4 44, 47, 47, 49
5 50, 50 55, 55, 55
6 62, 68 67
7 75 76
8 81, 82, 82 88
9 93, 96 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/07/2024

Huế Phú Yên
G8
39
73
G7
927
524
G6
5645
1106
2185
0994
1791
7471
G5
6258
1239
G4
81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
G3
14783
28095
26585
32733
G2
89767
28994
G1
05382
92990
ĐB
651413
531363
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 06
1 13, 13
2 27 24, 26
3 34, 37, 39 30, 31, 33, 39
4 45, 46
5 51, 58 57
6 67 63, 66, 68
7 71, 73
8 82, 83, 85 85
9 90, 95 90, 91, 94, 94, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
90
71
42
G7
284
100
279
G6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G5
7230
9874
2657
G4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G2
15282
14248
57825
G1
75397
51498
42203
ĐB
465951
665774
031897
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79, 79 71, 71, 72, 74, 74, 77 79, 79
8 82, 82, 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
71
14
85
G7
071
492
492
G6
3609
5552
6554
2191
2441
5262
2032
3264
5342
G5
6304
9182
3815
G4
89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
G3
00913
63270
91889
70527
41535
78929
G2
50195
22717
28803
G1
48827
02722
66088
ĐB
008960
973360
341755
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 09 03, 08
1 13 14, 17 15, 19
2 27, 27, 29 22, 27 29
3 30 32, 34, 35
4 42, 43 41, 43 42, 48
5 52, 54 52, 52, 55, 56 55
6 60, 64, 66, 69 60, 62 64, 66
7 70, 71, 71 74
8 82, 89 85, 86, 88
9 95 91, 92 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
94
43
G7
721
340
G6
9165
0851
5395
6765
8475
9388
G5
0714
5961
G4
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
G3
92509
84470
91439
92974
G2
05834
28579
G1
81530
55353
ĐB
829851
690254
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 09 04
1 10, 14
2 21
3 30, 34 39
4 40, 43, 45
5 51, 51, 59 53, 54
6 60, 60, 65 61, 65, 69
7 70, 77 74, 75, 79
8 86 85, 88, 88
9 94, 95 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
68
68
48
G7
756
211
742
G6
7841
2695
2573
0487
8575
2465
8590
7705
6803
G5
1313
7941
5790
G4
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
G3
31128
28989
08515
40700
56921
89637
G2
18818
00450
80813
G1
41916
47846
53631
ĐB
908085
158005
725785
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05, 06, 08 03, 05
1 13, 16, 18 11, 15 13
2 26, 28 21, 21, 23
3 33 32 31, 37
4 41, 43 40, 41, 46 42, 48
5 56 50
6 61, 66, 68 63, 64, 65, 67, 68 65, 69
7 73, 73 75 71
8 85, 89 87 80, 85, 89
9 95, 96 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
99
98
G7
874
395
G6
1366
4107
2814
2062
7964
6373
G5
9458
9233
G4
52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
G3
41151
71519
13979
71713
G2
99661
80627
G1
80251
00497
ĐB
110541
074387
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07 06
1 14, 19 13
2 23 27, 29
3 30, 38 33, 35
4 41
5 51, 51, 52, 58
6 61, 66, 69 62, 64
7 74 71, 73, 79
8 84, 87
9 94, 99 95, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
29
04
G7
508
892
G6
5516
0257
9777
6515
4541
3401
G5
3425
8147
G4
62011
86779
40104
66183
23866
28600
35037
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
G3
60411
06461
84807
14074
G2
20020
23669
G1
29186
57179
ĐB
290395
868876
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 08 01, 04, 07
1 11, 11, 16 15
2 20, 25, 29 23
3 37 32, 34
4 41, 43, 47
5 57
6 61, 66 68, 69
7 77, 79 74, 76, 79
8 83, 86
9 95 92, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/07/2024

Huế Phú Yên
G8
21
19
G7
523
948
G6
8920
0048
4221
5798
0130
5336
G5
8638
0196
G4
61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
G3
87857
34155
69648
67850
G2
75739
36608
G1
89510
37999
ĐB
979599
106477
Đầu Huế Phú Yên
0 07 08
1 10, 10 19
2 20, 21, 21, 21, 23 29
3 38, 39 30, 35, 36
4 48 41, 48, 48
5 55, 57, 58 50, 55
6
7 78 77
8 80
9 96, 97, 99 96, 97, 97, 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
11
08
08
G7
253
286
602
G6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G5
2155
1794
9251
G4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G2
08096
44559
18918
G1
83216
48632
39854
ĐB
530557
017421
726892
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 08, 08 01, 02, 03, 08
1 11, 11, 16, 16 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32, 32, 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
52
52
99
G7
666
772
690
G6
4156
6529
6499
7279
6993
1875
7212
3978
4643
G5
5068
0974
6067
G4
11946
49760
87866
57138
67038
30082
39063
16374
63501
95354
43214
16309
32200
57086
14702
53512
11158
32596
98825
77863
50958
G3
83579
88491
55820
18087
39698
26885
G2
60366
30856
54699
G1
68817
56962
55872
ĐB
484038
654542
892548
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 17 14 12, 12
2 29 20 25
3 38, 38, 38
4 46 42 43, 48
5 52, 56 52, 54, 56 58, 58
6 60, 63, 66, 66, 66, 68 62 63, 67
7 79 72, 74, 74, 75, 79 72, 78
8 82 86, 87 85
9 91, 99 93 90, 96, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
67
73
G7
703
890
G6
3852
6758
6704
8743
0554
2494
G5
4526
4928
G4
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
G3
33341
71175
31684
12795
G2
12855
47903
G1
20450
58523
ĐB
622589
958925
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 04, 05 03, 05
1
2 25, 26 23, 25, 28
3
4 41 43
5 50, 52, 55, 58 50, 54
6 67
7 75 73, 77
8 81, 82, 89, 89 84, 85, 85, 86
9 90 90, 92, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
03
92
97
G7
865
026
147
G6
6439
5926
1088
4941
7304
9950
3524
2588
1322
G5
0548
8033
3157
G4
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
G3
73536
11081
73985
86652
03357
74353
G2
95895
38408
29324
G1
50561
59119
01672
ĐB
402055
698911
514214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 05, 09 00, 04, 08
1 11, 19 14
2 26 23, 26 22, 24, 24
3 31, 36, 39 33, 37 30, 36
4 48 41, 43 47
5 50, 55 50, 52 53, 56, 57, 57
6 61, 65 60
7 71 72, 76, 77
8 81, 88 84, 85 86, 88
9 95, 97, 99 92 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
87
26
G7
459
738
G6
2091
7679
0499
4241
1194
2134
G5
2050
5273
G4
85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
G3
97922
46713
08893
36465
G2
30061
65235
G1
00830
61105
ĐB
138382
473146
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 13, 13 15
2 22 26
3 30 34, 34, 35, 37, 38
4 41, 43 41, 46
5 50, 50, 51, 55, 59
6 61 65
7 79 73, 76, 76
8 82, 87, 87 89
9 91, 99 93, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
09
80
G7
044
382
G6
0745
2440
2107
7961
4887
2577
G5
5378
1204
G4
46976
42370
85288
68605
08083
74513
73104
69471
14902
14232
73173
33198
05086
14552
G3
67820
53248
30059
25682
G2
03619
61698
G1
35937
21519
ĐB
383140
557763
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 07, 09 02, 04
1 13, 19 19
2 20
3 37 32
4 40, 40, 44, 45, 48
5 52, 59
6 61, 63
7 70, 76, 78 71, 73, 77
8 83, 88 80, 82, 82, 86, 87
9 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/07/2024

Huế Phú Yên
G8
11
35
G7
714
926
G6
3558
7980
0854
2327
0145
9004
G5
7128
2904
G4
25500
11582
09826
77595
62097
37125
47805
83819
30637
86886
53049
98806
07856
82084
G3
21643
19676
72094
14854
G2
77483
82183
G1
10538
91387
ĐB
778965
174608
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05 04, 04, 06, 08
1 11, 14 19
2 25, 26, 28 26, 27
3 38 35, 37
4 43 45, 49
5 54, 58 54, 56
6 65
7 76
8 80, 82, 83 83, 84, 86, 87
9 95, 97 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
36
57
65
G7
555
883
116
G6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
4062
4681
7162
G5
7606
7862
4969
G4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
G3
00148
00640
37914
86546
90278
79977
G2
33377
99190
69394
G1
44544
17770
67759
ĐB
268289
649329
188588
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46, 46 45
5 55, 56, 58, 58, 58 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62, 62, 65, 69, 69
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
05
88
G7
278
783
526
G6
3741
2865
8816
6160
5084
3285
9359
0840
7289
G5
8461
7173
4859
G4
17388
82744
65812
85329
73666
27771
02781
26876
85257
08143
83726
44835
28011
76552
84112
92349
37828
21846
93114
73993
43927
G3
77615
77331
02796
59332
28667
77568
G2
83564
16990
54081
G1
56259
43500
79703
ĐB
232916
421628
101248
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 03
1 12, 15, 16, 16 11 12, 14
2 29 26, 28 26, 27, 28
3 31, 37 32, 35
4 41, 44 43 40, 46, 48, 49
5 59 52, 57 59, 59
6 61, 64, 65, 66 60 67, 68
7 71, 78 73, 76
8 81, 88 83, 84, 85 81, 88, 89
9 90, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
73
32
G7
561
396
G6
1687
5872
6531
0934
6010
1871
G5
4588
0486
G4
89517
51650
46354
27761
04102
77346
90951
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
G3
68843
57494
29031
58904
G2
46542
86749
G1
72622
96627
ĐB
022294
926307
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 04, 07
1 17 10, 11, 11
2 22 27
3 31 31, 32, 34
4 42, 43, 46 44, 45, 49
5 50, 51, 54
6 61, 61
7 72, 73 71, 74
8 87, 88 84, 86
9 94, 94 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
62
03
50
G7
321
217
878
G6
6824
8142
3205
9199
8789
1054
1234
7611
1875
G5
9575
3598
8764
G4
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
G3
52263
16516
10711
11277
36184
48839
G2
70678
56877
34556
G1
96621
82343
02291
ĐB
563819
326890
667402
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 03 02, 04, 07
1 16, 17, 18, 19 11, 15, 17 11
2 21, 21, 24 22, 22
3 34, 39
4 42, 48 43, 48, 49 40
5 52, 55 53, 54, 59 50, 54, 56, 58
6 62, 63 66 64
7 75, 78 75, 77, 77 75, 78
8 81 89 84
9 90, 98, 99 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
94
21
G7
734
306
G6
2790
6319
7714
2726
4775
9684
G5
1064
8459
G4
26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
G3
83558
69857
65063
98305
G2
22575
58413
G1
75174
10122
ĐB
817339
300596
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 05, 06
1 14, 19 11, 13
2 21, 22, 24, 26
3 34, 39 31, 32
4 40 46
5 51, 57, 58, 58 59
6 60, 64, 64 63
7 74, 75, 77 73, 75
8 83, 84
9 90, 94 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
53
19
G7
316
200
G6
3310
2655
0782
4727
1997
7548
G5
7108
7219
G4
73023
69422
68550
74306
43509
50344
73704
01684
76510
89882
68339
36809
66343
86901
G3
23685
64045
95202
74127
G2
67211
32732
G1
76520
87343
ĐB
945687
685646
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 06, 08, 09 00, 01, 02, 09
1 10, 11, 16 10, 19, 19
2 20, 22, 23 27, 27
3 32, 39
4 44, 45 43, 43, 46, 48
5 50, 53, 55
6
7
8 82, 85, 87 82, 84
9 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/07/2024

Huế Phú Yên
G8
19
03
G7
375
667
G6
8007
5668
8187
1588
9027
1796
G5
6078
0079
G4
89888
49599
10534
28082
09494
21404
97610
47096
85531
53962
04237
70845
58895
16173
G3
65787
28256
28038
07489
G2
77016
81438
G1
13262
33060
ĐB
459623
881691
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 07 03
1 10, 16, 19
2 23 27
3 34 31, 37, 38, 38
4 45
5 56
6 62, 68 60, 62, 67
7 75, 78 73, 79
8 82, 87, 87, 88 88, 89
9 94, 99 91, 95, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
37
44
49
G7
820
436
793
G6
7392
8453
4011
0772
5164
2182
4663
6341
8130
G5
3092
5070
9140
G4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
01960
56237
89585
58300
46813
84751
03903
G3
04775
98633
06779
36570
29501
62083
G2
63237
95143
95701
G1
65734
30608
89490
ĐB
204068
373746
679901
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 08 00, 01, 01, 01, 03
1 11, 19 13
2 20
3 33, 34, 37, 37 36 30, 37
4 42, 45 43, 44, 46 40, 41, 49
5 53 52, 52 51
6 60, 65, 67, 68 63, 64 60, 63
7 75 70, 70, 72, 79
8 82, 82 83, 85
9 92, 92 92, 96, 96 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
54
55
09
G7
408
751
845
G6
8408
0881
4268
7490
3083
5318
9048
0519
8074
G5
8377
9869
9543
G4
90065
70518
33669
71781
70351
79384
07086
14249
72603
77861
52311
16406
77002
90078
47972
23132
64426
87165
75075
49497
12929
G3
22324
21487
56596
53878
84107
36160
G2
17135
89319
79028
G1
84832
28638
12150
ĐB
152866
408691
064994
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 08 02, 03, 06 07, 09
1 18 11, 18, 19 19
2 24 26, 28, 29
3 32, 35 38 32
4 49 43, 45, 48
5 51, 54 51, 55 50
6 65, 66, 68, 69 61, 69 60, 65
7 77 78, 78 72, 74, 75
8 81, 81, 84, 86, 87 83
9 90, 91, 96 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
99
G7
639
036
G6
2611
3168
0981
7567
4759
4767
G5
7189
0735
G4
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
G3
64515
15997
54401
81072
G2
67958
66698
G1
11653
24366
ĐB
866075
805487
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 11, 15 10, 11
2 21, 22 25
3 39 35, 36
4 43, 46, 47
5 51, 53, 58, 59 59
6 68 66, 67, 67
7 75 72
8 81, 83, 88, 88, 89 81, 87
9 97, 98 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
82
29
G7
351
323
734
G6
6466
5326
5636
2163
5654
7881
3748
3150
4122
G5
7674
6222
0602
G4
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
G3
36172
33265
62136
30176
07218
39079
G2
78029
92053
89301
G1
65543
15391
40800
ĐB
660713
641417
983989
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 00, 01, 02, 07
1 13 11, 17 16, 18
2 20, 23, 26, 27, 29 22, 23, 23 20, 22, 25, 29
3 36 36, 37 34
4 43, 47 48, 49
5 51 50, 53, 54, 56 50
6 65, 66 63 69
7 72, 74, 74 76 79
8 81, 82, 89 89
9 91 91, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
82
25
G7
637
233
G6
6805
6923
9615
0358
0972
1455
G5
4552
1284
G4
07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
G3
81003
07558
70467
47672
G2
60512
62399
G1
62572
46460
ĐB
560700
855306
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 05 06
1 12, 15, 17
2 22, 23, 25 22, 25
3 37 33, 36
4 41, 41 46, 46
5 50, 52, 58 55, 55, 58
6 60, 67
7 72 72, 72
8 82 84
9 94 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
42
65
G7
765
866
G6
3965
2269
5185
8847
2591
2773
G5
3475
7687
G4
92075
58925
83185
39967
39793
76813
64375
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
G3
12093
86431
56632
81797
G2
55680
11830
G1
53608
36540
ĐB
019687
555714
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 06
1 13 14
2 25
3 31 30, 32
4 42 40, 44, 47
5 52, 52
6 65, 65, 67, 69 65, 66, 68
7 75, 75, 75 73
8 80, 85, 85, 87 85, 87, 88
9 93, 93 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/06/2024

Huế Phú Yên
G8
04
80
G7
665
778
G6
6037
1930
8620
6660
8003
1648
G5
7000
1909
G4
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
G3
75836
73803
22649
62947
G2
33681
82558
G1
17380
12708
ĐB
442394
093379
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 03, 04, 05 03, 08, 09
1 11 16, 17
2 20 21
3 30, 36, 37, 39
4 42, 47, 48, 49
5 54 55, 58
6 65 60
7 74 78, 79, 79
8 80, 81 80
9 94, 94 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
48
16
97
G7
861
134
615
G6
5364
4922
7534
3832
7772
5312
6005
3771
8104
G5
1688
8646
7066
G4
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
G3
93424
81808
81995
85677
67768
76144
G2
53703
71362
24257
G1
31961
80664
81206
ĐB
019015
515771
670765
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 08 00 04, 05, 06
1 15 12, 15, 16 13, 15
2 22, 24, 28 20, 22, 25
3 34 31, 32, 34
4 42, 43, 48 46 44, 44
5 51 57
6 61, 61, 64, 64 62, 63, 64 65, 66, 68
7 79 71, 72, 75, 77 71
8 88 86
9 95 90, 95 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
18
07
14
G7
360
215
028
G6
8185
5492
6812
8662
9413
5460
7742
8912
1283
G5
6405
7487
6559
G4
99391
83691
17730
40123
49450
28034
82813
12765
46253
56636
82764
05895
55854
60936
52451
93268
62705
57657
74011
57204
21197
G3
29273
98533
27639
34274
01221
31353
G2
44954
22427
89291
G1
17928
33671
56155
ĐB
450579
336636
325107
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 07 04, 05, 07
1 12, 13, 18 13, 15 11, 12, 14
2 23, 28 27 21, 28
3 30, 33, 34 36, 36, 36, 39
4 42
5 50, 54 53, 54 51, 53, 55, 57, 59
6 60 60, 62, 64, 65 68
7 73, 79 71, 74
8 85 87 83
9 91, 91, 92 95 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
45
80
G7
290
526
G6
2283
0628
6094
7235
5810
6074
G5
3704
9863
G4
48516
96362
54329
53374
45531
06159
71118
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
G3
44103
18973
00756
39628
G2
01375
48107
G1
36786
23195
ĐB
452758
745454
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 04 04, 04, 07
1 16, 18 10
2 28, 29 26, 27, 28
3 31 35, 35
4 45
5 58, 59 54, 56
6 62 63, 63
7 73, 74, 75 74
8 83, 86 80, 89
9 90, 94 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
72
51
13
G7
519
010
255
G6
3975
8568
6961
2556
5755
7792
8095
7309
4963
G5
3888
0603
3837
G4
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
G3
40083
04298
33877
42297
68369
42245
G2
26771
25357
27969
G1
01968
21567
98027
ĐB
283930
904097
325633
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08 06, 07, 09
1 14, 19 10 13
2 21, 28, 28 24, 27
3 30 33, 34, 37, 37
4 40, 49 45
5 51, 55, 56, 57 55
6 61, 68, 68 65, 67 63, 68, 69, 69
7 71, 71, 72, 75, 78, 78 71, 76, 76, 77 75
8 83, 88
9 98 92, 97, 97 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
39
97
G7
372
630
G6
9942
3835
5222
2006
0062
5217
G5
2830
2788
G4
05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
G3
67855
68987
07712
31442
G2
49778
87584
G1
74785
19828
ĐB
573990
290340
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04 06
1 19 12, 17
2 22 24, 28
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 49 40, 42
5 55, 58, 58 51
6 61, 62
7 71, 72, 78 75
8 80, 85, 87 84, 84, 88
9 90 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
00
17
G7
536
177
G6
6934
3344
8596
6148
8070
9175
G5
3803
8157
G4
25945
31024
39470
85099
80650
56972
25968
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
G3
26567
73526
50640
96348
G2
06958
44930
G1
95846
43591
ĐB
599625
602502
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03 02, 03
1 17
2 24, 25, 26 23
3 34, 36 30, 30
4 44, 45, 46 40, 46, 48, 48
5 50, 58 53, 57
6 67, 68 63
7 70, 72 70, 75, 76, 77
8
9 96, 99 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/06/2024

Huế Phú Yên
G8
32
52
G7
928
310
G6
7116
3647
1460
3809
1169
7186
G5
4272
2208
G4
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
G3
85797
94559
27812
63341
G2
01208
35684
G1
88849
35603
ĐB
208827
242677
Đầu Huế Phú Yên
0 08 03, 08, 09
1 16, 19 10, 12, 12, 15
2 23, 27, 28
3 32
4 47, 49 41, 48
5 55, 59 52
6 60, 67 61, 62, 68, 69
7 72 71, 77
8 82 84, 86
9 94, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
15
65
G7
620
156
913
G6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
7291
9110
4347
G5
4876
3378
8687
G4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
G3
43477
49775
14644
39315
57410
75164
G2
37145
41847
01575
G1
88134
27672
70700
ĐB
168831
798207
756893
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 07 00
1 13, 14, 19 15, 15, 16, 18 10, 10, 13, 19
2 20 26, 29 23, 24, 27
3 31, 33, 34, 36, 38
4 42, 45 43, 44, 45, 47 47
5 54 56
6 64, 65
7 73, 75, 76, 77 71, 72, 73, 75, 78 75
8 82 81 87, 89
9 91, 93, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
51
44
G7
044
014
589
G6
8700
9307
6504
2501
3742
3088
5156
8485
8176
G5
6193
2372
6823
G4
24936
10324
40561
59366
53542
90583
16042
58149
97212
35062
77664
77063
58594
87074
56950
17375
11913
42672
20476
09095
04793
G3
93205
44286
51635
22879
95946
02642
G2
84915
12928
55073
G1
16902
49302
58837
ĐB
424008
588522
701315
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 07, 08 01, 02
1 15 12, 14 13, 15
2 24 22, 28 23
3 36 35 37
4 42, 42, 44 42, 49 42, 44, 46
5 51 50, 56
6 61, 66 62, 63, 64
7 72, 74, 79 72, 73, 75, 76, 76
8 83, 86 88 85, 89
9 93, 94 94 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
78
80
G7
584
936
G6
9372
7352
2498
0544
8895
5307
G5
0429
4849
G4
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
G3
21790
44607
30265
33615
G2
87941
03707
G1
29235
54744
ĐB
275418
338892
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01, 07, 07
1 12, 18 12, 15
2 22, 29 25
3 35, 36, 38 36
4 41 43, 44, 44, 49
5 52, 55
6 61, 64, 65, 68
7 72, 76, 78
8 84 80
9 90, 97, 98 92, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
59
70
G7
655
223
683
G6
6342
0448
6202
5053
0045
2950
6647
0593
8352
G5
7141
1232
7130
G4
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
G3
08921
28777
90322
38691
47466
45625
G2
37098
72395
04855
G1
99204
22050
37000
ĐB
866431
289941
106727
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04 00
1 14 15, 17 15
2 21, 22, 27 22, 23 25, 26, 27
3 31, 31, 32, 36 31, 32 30
4 41, 42, 48 41, 45 47
5 55 50, 50, 53, 59 52, 55
6 64, 64, 65, 68 60, 66
7 77, 79 70, 73
8 89 81, 83, 86
9 98 91, 95 93, 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
59
78
G7
571
657
G6
3347
9950
5733
5443
6402
7710
G5
4515
8414
G4
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
G3
14176
07232
50957
41738
G2
98822
78547
G1
65367
04189
ĐB
237610
268689
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02
1 10, 15 10, 14
2 22 21
3 32, 33 38
4 47, 48 43, 44, 47, 47
5 50, 51, 59 57, 57
6 65, 66, 67
7 71, 76, 78 78
8 81, 85 81, 83, 89, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
77
G7
083
735
G6
5650
3657
8432
6199
7647
3710
G5
5479
1766
G4
57376
70968
10096
56801
30901
04964
85011
31577
80708
46224
09289
42486
05261
89473
G3
58717
02040
98278
47080
G2
06679
28103
G1
80758
21513
ĐB
116270
772841
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 01 03, 08
1 11, 17 10, 13
2 22 24
3 32 35
4 40 41, 47
5 50, 57, 58
6 64, 68 61, 66
7 70, 76, 79, 79 73, 77, 77, 78
8 83 80, 86, 89
9 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/06/2024

Huế Phú Yên
G8
40
79
G7
114
450
G6
7409
8934
3923
9718
6270
1081
G5
6686
1177
G4
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
G3
68183
98232
62666
93448
G2
03817
39039
G1
18803
07448
ĐB
461491
248292
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 09
1 10, 14, 17 18
2 23
3 30, 31, 32, 34 39
4 40, 43 48, 48, 49
5 50, 53, 56
6 63 66
7 70, 74, 75, 77, 79, 79
8 83, 86, 89 81
9 91, 97 90, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
22
74
80
G7
937
726
601
G6
0050
8918
5702
5730
3203
8573
5174
4831
7900
G5
2747
4655
3049
G4
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
G3
87560
34287
72412
13051
16146
74631
G2
62907
44509
79776
G1
68310
95420
46362
ĐB
720702
083627
831147
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 03, 07 01, 03, 09 00, 01
1 10, 18 12 16
2 22 20, 23, 25, 26, 27 24
3 37, 39 30, 33 31, 31
4 40, 47 46, 47, 48, 49
5 50, 55 51, 55 54
6 60 66 62, 69
7 73, 74 74, 76, 78
8 87, 89 86 80, 84
9 96, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
52
93
47
G7
678
023
015
G6
4312
0492
9529
5460
6241
8709
5807
9180
5133
G5
3601
1406
1799
G4
22932
07055
72358
56795
82267
52260
97857
52235
92021
43478
72889
20233
50061
03514
10205
26667
64908
69378
20365
11354
82420
G3
83744
14776
26419
89362
41043
66245
G2
88997
07605
05902
G1
24452
69134
69732
ĐB
169163
976944
539125
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 05, 06, 09 02, 05, 07, 08
1 12 14, 19 15
2 29 21, 23 20, 25
3 32 33, 34, 35 32, 33
4 44 41, 44 43, 45, 47
5 52, 52, 55, 57, 58 54
6 60, 63, 67 60, 61, 62 65, 67
7 76, 78 78 78
8 89 80
9 92, 95, 97 93 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
19
47
G7
643
332
G6
8898
8885
4683
5717
2965
6926
G5
9758
4170
G4
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
G3
38236
16018
18558
60480
G2
64352
83476
G1
07295
41537
ĐB
247798
060422
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08
1 18, 19 17, 17
2 22, 26
3 31, 34, 36 32, 37, 37
4 41, 43 47
5 52, 58 51, 58
6 64, 65
7 78 70, 72, 76
8 83, 83, 85 80
9 90, 91, 95, 98, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
66
40
53
G7
851
692
990
G6
7392
9523
1698
7440
9950
4115
4086
2953
6625
G5
4302
7085
1128
G4
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
G3
59842
69307
09718
81075
81924
34899
G2
45036
26596
52675
G1
37126
86356
22060
ĐB
609435
574749
033997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 19 13, 15, 18, 18
2 23, 26 28 24, 25, 26, 28
3 35, 36 39 31, 34
4 42 40, 40, 49 46
5 51, 58 50, 56 50, 51, 53, 53, 54
6 63, 66, 68, 69 65 60
7 73 75 75
8 87 85 86
9 92, 98 92, 94, 96, 96 90, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
27
98
G7
027
418
G6
8547
5924
7063
3195
1167
0278
G5
5400
4769
G4
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
G3
17408
16572
13038
94150
G2
12182
20908
G1
03231
76366
ĐB
617219
206039
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 08 04, 08, 08
1 19 18
2 24, 27, 27, 29
3 31, 35 31, 38, 39
4 47, 47 47
5 59 50
6 63, 65 66, 67, 69
7 71, 72 77, 78
8 82 85
9 99 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
77
13
G7
106
195
G6
7773
1915
9448
1199
8607
6479
G5
6753
1765
G4
90777
35605
53423
75844
29003
26769
33286
05406
38440
04408
72469
80687
18845
45682
G3
88041
55375
59301
02884
G2
18390
50136
G1
54852
67993
ĐB
103914
436116
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 06 01, 06, 07, 08
1 14, 15 13, 16
2 23
3 36
4 41, 44, 48 40, 45
5 52, 53
6 69 65, 69
7 73, 75, 77, 77 79
8 86 82, 84, 87
9 90 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/06/2024

Huế Phú Yên
G8
98
68
G7
060
841
G6
9640
4445
1649
3940
3386
0929
G5
0589
1053
G4
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
G3
39881
92851
82269
90592
G2
01202
17753
G1
90677
46103
ĐB
649207
959209
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 07 03, 04, 09, 09
1
2 23 27, 29
3 31, 34
4 40, 45, 49 40, 41
5 51, 55 53, 53
6 60, 65 62, 64, 68, 69
7 77
8 81, 85, 87, 89 82, 86
9 98 92, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
34
12
75
G7
422
565
500
G6
9123
8720
3539
5624
7222
3866
2660
2462
4712
G5
8751
3984
4437
G4
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
G3
58346
75275
22618
28378
82225
54440
G2
61804
27580
04812
G1
55513
84990
85768
ĐB
084132
107816
356024
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06 09 00
1 10, 13 12, 16, 18 12, 12
2 20, 20, 21, 22, 23 22, 24 24, 25, 26
3 32, 34, 39 31, 36, 37
4 46, 47 43 40, 48
5 51 52, 55, 59 51, 55
6 63, 65, 66 60, 62, 68
7 72, 75 78 75, 79
8 80, 84
9 92 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
57
72
G7
003
181
569
G6
8350
6374
9645
1734
5259
6242
1852
2668
5716
G5
6143
0007
3733
G4
61322
12257
94055
07278
19401
69082
23265
32703
09313
18838
83042
65939
32614
02598
83942
59728
29169
01697
80635
54313
76660
G3
41628
01749
86759
16590
36740
25729
G2
93879
78593
74152
G1
26637
39098
02157
ĐB
661914
782998
687059
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03 03, 07
1 14 13, 14 13, 16
2 22, 28 28, 29
3 37 34, 38, 39 33, 35
4 40, 43, 45, 49 42, 42 40, 42
5 50, 55, 57 57, 59, 59 52, 52, 57, 59
6 65 60, 68, 69, 69
7 74, 78, 79 72
8 82 81
9 90, 93, 98, 98, 98 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
09
00
G7
042
300
G6
3917
8194
4411
5366
7215
6839
G5
5788
7674
G4
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
G3
87368
16721
49308
62799
G2
69805
05664
G1
29502
55029
ĐB
087970
467613
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 02, 04, 05, 09 00, 00, 08
1 11, 17 10, 10, 13, 15, 16, 16
2 21, 21, 29 25, 29
3 39
4 42
5 55
6 68 64, 66
7 70, 73 74
8 88, 88
9 94 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
43
01
58
G7
908
151
321
G6
9865
5283
6960
5608
7774
6502
9291
0270
1862
G5
6822
6041
1589
G4
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
G3
79868
30470
53572
73770
12231
97185
G2
70133
78893
02029
G1
46203
94252
41291
ĐB
109868
791206
929844
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 04, 08 01, 02, 06, 08
1
2 22 25 20, 21, 29, 29
3 33, 34 30, 31, 33
4 43, 43, 46 41, 42 44, 44
5 50, 51, 52 52, 58
6 60, 62, 65, 65, 68, 68 62, 66 62, 65
7 70 70, 72, 74 70
8 83 82 85, 89
9 93, 95 91, 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
70
21
G7
652
552
G6
7570
8270
4452
9329
2274
5079
G5
3074
8944
G4
62200
16200
78905
09266
91766
98022
81536
35202
36593
77991
11864
21473
49762
15619
G3
80794
87322
26127
63914
G2
32327
18628
G1
05709
16049
ĐB
526514
749809
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 05, 09 02, 09
1 14 14, 19
2 22, 22, 27 21, 27, 28, 29
3 36
4 44, 49
5 52, 52 52
6 66, 66 62, 64
7 70, 70, 70, 74 73, 74, 79
8
9 94 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
79
45
G7
448
261
G6
7153
2618
9407
3516
5288
6026
G5
7361
4768
G4
09564
59050
95890
00187
82057
22367
30639
19957
94917
70752
86176
33409
74797
77024
G3
70050
60793
09554
38341
G2
11426
60767
G1
93098
69249
ĐB
704294
461903
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 03, 09
1 18 16, 17
2 26 24, 26
3 39
4 48 41, 45, 49
5 50, 50, 53, 57 52, 54, 57
6 61, 64, 67 61, 67, 68
7 79 76
8 87 88
9 90, 93, 94, 98 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/05/2024

Huế Phú Yên
G8
67
36
G7
782
375
G6
4588
3163
5918
3057
8466
0270
G5
7265
3618
G4
28384
96240
70844
33107
31976
97097
58841
03302
01559
49520
70970
89334
91406
56088
G3
22245
46451
26659
85592
G2
56265
96915
G1
81650
59743
ĐB
709514
362471
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02, 06
1 14, 18 15, 18
2 20
3 34, 36
4 40, 41, 44, 45 43
5 50, 51 57, 59, 59
6 63, 65, 65, 67 66
7 76 70, 70, 71, 75
8 82, 84, 88 88
9 97 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
79
36
57
G7
285
405
157
G6
5196
3481
3243
3776
6702
5742
1484
7258
6490
G5
8751
6215
0956
G4
98918
21097
92334
65407
28483
25384
85512
70172
81041
41556
25685
11900
25330
31356
11583
87566
76870
30662
53813
12241
67032
G3
02839
96116
74690
21801
16117
01829
G2
85452
90756
99145
G1
83429
44949
88351
ĐB
051987
255020
306035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 00, 01, 02, 05
1 12, 16, 18 15 13, 17
2 29 20 29
3 34, 39 30, 36 32, 35
4 43 41, 42, 49 41, 45
5 51, 52 56, 56, 56 51, 56, 57, 57, 58
6 62, 66
7 79 72, 76 70
8 81, 83, 84, 85, 87 85 83, 84
9 96, 97 90 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
99
84
G7
881
091
033
G6
7896
4981
3544
8037
1549
6704
7080
1757
6006
G5
5062
5345
8286
G4
10838
51168
45114
42798
97620
05078
11047
23488
98913
51174
13360
04073
14859
52847
61167
12217
62875
92445
43902
59322
73331
G3
82867
70423
71548
62892
81761
44140
G2
17440
44178
04421
G1
74759
37278
81930
ĐB
476726
743279
685962
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04 02, 06
1 14 13 17
2 20, 23, 26 21, 22
3 38 37 30, 31, 33
4 40, 44, 47 45, 47, 48, 49 40, 45
5 59 59 57
6 62, 67, 68 60 61, 62, 67
7 78 73, 74, 78, 78, 79 75
8 81, 81, 88 88 80, 84, 86
9 96, 98 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
74
72
G7
665
512
G6
0706
8808
1079
2272
0302
2313
G5
1608
5712
G4
14228
29117
07704
35411
64460
03950
83393
74442
03039
79493
02131
84448
48641
95921
G3
23283
44032
53581
78232
G2
60762
95710
G1
46296
24585
ĐB
397150
052482
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 06, 08, 08 02
1 11, 17 10, 12, 12, 13
2 28 21
3 32 31, 32, 39
4 41, 42, 48
5 50, 50
6 60, 62, 65
7 74, 79 72, 72
8 83 81, 82, 85
9 93, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
52
08
43
G7
814
954
465
G6
2985
9681
9431
2997
0888
7340
6296
2806
8918
G5
6578
1862
0892
G4
56586
31309
27709
97043
68173
32473
42717
92594
30420
51114
98332
45629
40880
11289
98001
71124
94815
08705
93489
85973
32663
G3
48938
81618
34039
62519
87663
27331
G2
63991
44011
84043
G1
46247
65927
83963
ĐB
725475
193859
052696
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09, 09 08 01, 05, 06
1 14, 17, 18 11, 14, 19 15, 18
2 20, 27, 29 24
3 31, 38 32, 39 31
4 43, 47 40 43, 43
5 52 54, 59
6 62 63, 63, 63, 65
7 73, 73, 75, 78 73
8 81, 85, 86 80, 88, 89 89
9 91 94, 97 92, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
01
G7
915
657
G6
1727
0175
6116
3916
7719
9904
G5
1200
3815
G4
55041
28061
38773
88590
45362
78072
36625
36423
29143
84044
27784
45861
20252
99028
G3
14445
41871
14607
73089
G2
22970
30175
G1
84593
38925
ĐB
864720
890557
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00 01, 04, 07
1 15, 16 15, 16, 19
2 20, 25, 27 23, 25, 28
3
4 41, 45 43, 44
5 52, 57, 57
6 61, 62 61
7 70, 71, 72, 73, 75 75
8 83 84, 89
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
62
G7
209
851
G6
9303
8792
3642
2427
8617
3900
G5
4133
3566
G4
41836
60907
14185
16547
20731
41704
12842
35095
97020
96074
77087
01949
39900
01200
G3
66842
01443
47263
59910
G2
66707
42199
G1
97315
44769
ĐB
191463
392574
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04, 07, 07, 09 00, 00, 00
1 15 10, 17
2 20, 27
3 31, 33, 36
4 42, 42, 42, 43, 47 49
5 51
6 63, 64 62, 63, 66, 69
7 74, 74
8 85 87
9 92 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/05/2024

Huế Phú Yên
G8
70
54
G7
752
961
G6
3013
4086
4063
5984
8718
3841
G5
7389
2429
G4
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
G3
07107
87710
95207
08484
G2
94924
22058
G1
65869
80839
ĐB
054991
042509
Đầu Huế Phú Yên
0 07 05, 07, 09
1 10, 13 18
2 24 29
3 39
4 44 41
5 50, 52, 55 54, 54, 58, 58
6 63, 63, 69 61, 64
7 70, 74 75, 75
8 86, 87, 89 84, 84, 86
9 91, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
39
06
45
G7
425
573
065
G6
7919
3574
2056
7090
6133
8510
8325
7038
7818
G5
3538
9792
6295
G4
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
G3
58839
94058
89275
95067
93142
44156
G2
38556
14112
99655
G1
15570
49802
85188
ĐB
298117
839184
979256
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 06, 06 06, 07
1 10, 11, 17, 19 10, 12, 15 18
2 25 29 20, 25, 26
3 38, 39, 39 33 31, 38
4 44, 48, 48 42, 45, 46
5 56, 56, 58 55, 56, 56
6 67 65
7 70, 72, 74, 75 73, 74, 75 72
8 83, 84, 86, 88 88
9 90, 92 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
93
38
G7
290
806
423
G6
6607
7514
0308
1409
2770
3883
6072
2295
4868
G5
1160
6092
1466
G4
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
G3
81647
47397
89286
89601
30492
71099
G2
95929
92897
02033
G1
05753
15772
30773
ĐB
558046
613514
389600
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07, 08 01, 06, 09 00, 02
1 13, 14 14, 14
2 29 20 23
3 39 31, 33, 34, 38
4 46, 47 43, 46, 49
5 53, 55, 57, 58 52
6 60 62 65, 66, 68
7 75 70, 72 72, 73
8 88 83, 86 80
9 90, 97 92, 92, 93, 97 92, 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
93
G7
313
403
G6
1291
5420
3132
3972
5138
3608
G5
0656
2903
G4
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
G3
79853
74178
52537
14967
G2
82005
46895
G1
12522
17518
ĐB
184332
886604
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 03, 04, 08
1 13 12, 17, 18
2 20, 22, 29 27, 27
3 32, 32, 36, 39 37, 38
4 44
5 53, 56 56
6 60, 63, 69 67
7 78 72
8 89
9 91, 99 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
56
33
53
G7
356
001
868
G6
5523
8800
4872
4315
6049
7073
9249
8649
5274
G5
6066
6363
1492
G4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
G3
79283
03641
98484
00370
61783
14335
G2
18448
91501
71855
G1
58606
29794
37910
ĐB
229333
810920
843919
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 06 01, 01 02, 08
1 13, 15 10, 19
2 23, 24, 26 20 26
3 33 33 35
4 41, 44, 48 48, 49 49, 49
5 52, 56, 56 51, 59 53, 55
6 66, 69 63 62, 68
7 72, 75, 76 70, 71, 72, 73 74
8 83 84, 88 83, 85, 86
9 94 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
20
00
G7
286
682
G6
9029
2752
6653
5479
5582
9976
G5
3666
3127
G4
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
G3
51202
34118
92375
59315
G2
97831
14039
G1
99354
08006
ĐB
421752
861225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 00, 06
1 18 14, 15, 17
2 20, 22, 26, 27, 29 22, 25, 27
3 31, 36 39
4 43, 46
5 52, 52, 53, 54, 57
6 66, 67, 68
7 75, 76, 79
8 86 82, 82, 86, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
53
G7
838
101
G6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G5
2682
8793
G4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G3
19471
44104
53518
21677
G2
35452
46185
G1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 01
1 10 11, 18
2 25, 26
3 36, 36, 38 36
4 41 41
5 52, 57 52, 53
6 62, 66 67
7 71, 71, 72, 78 71, 77
8 82, 89 85
9 93, 93, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/05/2024

Huế Phú Yên
G8
55
97
G7
407
354
G6
4297
4184
8988
1784
1763
5820
G5
7379
1102
G4
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
G3
39837
47361
15224
19334
G2
87666
29191
G1
84587
65390
ĐB
941762
011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
23
80
G7
422
225
500
G6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
3517
2598
9571
G5
4966
1904
1009
G4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
G3
41565
29865
15442
17891
15218
85265
G2
76408
56286
36444
G1
39521
12096
31072
ĐB
293762
756179
643774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 04, 05 00, 00, 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56, 56, 59 54, 54
6 62, 64, 65, 65, 66 67 65
7 76 79 71, 72, 72, 74, 74
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
16
05
50
G7
530
391
050
G6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G5
1484
9885
8302
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G2
91940
33375
07775
G1
25130
02078
87716
ĐB
377478
995138
796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
68
G7
606
183
G6
2250
3579
0272
0741
1034
8006
G5
1064
3109
G4
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
G3
13160
86203
48617
24844
G2
61433
37606
G1
30685
81486
ĐB
633242
835554
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 06, 06, 09
1 17
2 29 25
3 30, 32, 33, 36 34
4 42 41, 44
5 50, 52 54, 56, 59, 59
6 60, 64 68
7 72, 73, 79 76
8 85 80, 83, 86, 86
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
37
96
14
G7
833
110
527
G6
9910
0909
0857
2414
7327
1503
5404
1700
1800
G5
3793
4986
6803
G4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
G3
88414
01286
61611
65958
51368
54267
G2
23277
94889
28471
G1
88904
57925
90900
ĐB
051442
827848
592097
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 04, 06, 09 02, 03 00, 00, 00, 03, 04
1 10, 12, 14 10, 11, 14 14, 15
2 25, 27, 28 27, 27
3 33, 37
4 42 48, 48 46
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 62 67, 68
7 74, 77 71
8 86 86, 89 81, 85
9 93 96, 97 92, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
23
G7
285
803
G6
6020
0669
5199
7080
8393
4653
G5
1962
3755
G4
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
G3
76421
27496
02666
16854
G2
25831
96078
G1
93640
85209
ĐB
762242
136971
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 03, 04, 05, 09
1
2 20, 21 23, 29, 29
3 31, 32, 34
4 40, 42 44
5 51 53, 54, 55, 56
6 62, 69 66
7 71, 73 71, 78
8 85 80
9 93, 96, 98, 99 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
71
11
G7
748
505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5
4703
6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2
84414
70480
G1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/05/2024

Huế Phú Yên
G8
99
31
G7
276
509
G6
7586
2026
7012
1450
3141
0876
G5
2105
9121
G4
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
G3
52964
82007
95466
28827
G2
94928
12820
G1
34087
87606
ĐB
643466
416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
99
89
03
G7
662
712
464
G6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
2328
3434
2479
G5
2433
2616
2768
G4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
G3
78645
26516
55215
82410
29451
20215
G2
51587
41357
67574
G1
93932
81902
81306
ĐB
300892
992050
942752
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49 49
5 55 50, 57 51, 52, 52
6 60, 62, 62 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
82
14
64
G7
733
416
417
G6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G5
2555
8108
7434
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G2
17111
51996
06355
G1
15833
86364
61288
ĐB
304905
335201
159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
16
G7
131
256
G6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G5
0937
1583
G4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G3
58227
33099
44252
28015
G2
56584
31911
G1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01, 02 00
1 11, 15, 16, 17, 18
2 22, 22, 27 26
3 31, 33, 35, 37, 39 32
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 75, 79 76, 76
8 83, 84 83
9 90, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
09
67
65
G7
676
332
854
G6
7250
9879
7905
7553
1976
2454
3404
8229
7849
G5
3343
8080
3717
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
G3
62689
36338
07877
52130
34937
44138
G2
93687
68536
78617
G1
60719
04420
68060
ĐB
517422
896991
249510
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 09 05 04
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 20, 27 23, 29
3 35, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38 32, 37, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 53, 54, 54 54
6 67 60, 65, 66
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 91 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
02
G7
853
823
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G5
0699
6972
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G3
91756
09287
76313
74509
G2
66704
93371
G1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 02, 08, 09
1 13 13, 15, 16
2 20 23, 26
3 35, 39
4 40, 48 44, 45
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/04/2024

Huế Phú Yên
G8
03
47
G7
833
810
G6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G5
0003
1636
G4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G3
58607
68578
18028
71530
G2
02619
07966
G1
00306
77107
ĐB
983217
629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
25
99
G7
230
787
367
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G5
5194
9318
5510
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G2
85874
83021
98934
G1
19874
97638
90731
ĐB
014259
905021
645478
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68, 68 62, 67
7 74, 74 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
79
27
55
G7
801
980
123
G6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G5
4077
6501
8396
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G2
66007
26212
35656
G1
94259
57970
50199
ĐB
341749
487281
575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
31
G7
211
540
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G5
7893
3718
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G3
31376
25991
47667
96890
G2
93323
88618
G1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07
1 11 18, 18
2 23, 25, 28 20, 22
3 31 31, 35, 38, 39
4 46 40
5 53 56
6 64 64, 66, 67
7 71, 74, 76
8 87, 87, 89 87
9 90, 91, 93, 96 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
60
81
G7
288
081
707
G6
5186
3211
7358
0371
7029
2408
0986
2003
4671
G5
4623
8675
3792
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
G3
07704
72501
51223
05852
45842
03050
G2
94393
37937
41964
G1
16539
10558
15447
ĐB
288648
126179
137522
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 08 03, 07
1 11, 17
2 23 23, 29 22, 22
3 39 35, 37
4 48 48, 48 42, 46, 47
5 57, 58, 59 52, 58 50, 52, 55
6 60 64, 64
7 73, 74 71, 75, 75, 77, 79 71, 76
8 86, 87, 88 81, 86, 86 80, 81, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
05
G7
579
463
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G5
1879
0263
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G3
04715
59009
31764
93711
G2
32354
49955
G1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09, 09 05, 05, 06
1 15, 17 11
2 29 21
3 30, 32, 35 37, 38
4 41
5 54 52, 53, 55, 59
6 62, 63, 63, 64
7 78, 79, 79 79
8 85
9 93, 94, 97 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/04/2024

Huế Phú Yên
G8
57
64
G7
517
124
G6
1729
6476
0428
7964
9410
1932
G5
4909
0895
G4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
G3
96845
91923
32714
36647
G2
43752
70918
G1
74319
29163
ĐB
421244
939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
71
48
03
G7
145
864
059
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
9222
5074
0639
G5
6122
1813
0839
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
G3
53015
79895
04426
86261
81107
90065
G2
56741
56022
22887
G1
08666
39427
54959
ĐB
615582
735295
985186
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 03, 07
1 10, 15 12, 13, 16 15
2 22 22, 26, 27 22, 26
3 39 37 31, 39, 39
4 41, 45 40, 44, 46, 48 41, 49
5 51, 53 54 50, 59, 59
6 66 60, 61, 64 64, 65
7 71, 71, 78 74
8 82, 85, 88 86, 87
9 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
76
52
G7
120
567
094
G6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G5
8017
6833
9099
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G2
78868
02873
41354
G1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
30
G7
360
604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5
8515
1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2
85777
62139
G1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03 00, 04
1 13, 15 11
2 26 28
3 36 30, 33, 37, 37, 39
4 49 46
5 52 56, 58
6 60, 63 69, 69
7 77
8 83, 84, 87 81, 87
9 91, 93, 94, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
25
64
17
G7
493
807
016
G6
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
G5
9579
1003
0246
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
G3
43212
33240
47089
26564
17987
58318
G2
06731
70113
74516
G1
84329
74485
20204
ĐB
645366
998654
559649
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 07 04, 08
1 11, 12, 15 13, 15, 18, 18 16, 16, 17, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 30, 31 32, 33
4 40, 49 45, 46, 49
5 54, 55 51
6 66 64, 64 67
7 74, 79 71, 78 75
8 84 85, 89 87
9 93, 97 99 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
31
G7
406
648
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G5
5179
3689
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
16638
42395
76608
22388
G2
27034
67973
G1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08 00, 00, 03, 07, 08
1 13, 17 11
2 23, 24, 24
3 34, 38 31, 33, 34
4 45 44, 48
5 56
6 63, 64, 66
7 79 72, 73, 75
8 85 88, 89
9 95, 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 08 00, 07, 09
1 11, 13 12, 14, 18, 19
2 23, 25 29
3 32, 38 31, 37, 38, 39
4 42, 44 45
5 52
6
7 73, 77 74, 75, 78
8 80, 82 80
9 90, 94 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/04/2024

Huế Phú Yên
G8
13
23
G7
292
536
G6
6946
6400
6351
3097
9394
8815
G5
7922
1210
G4
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
G3
94213
58888
95364
04717
G2
51304
72318
G1
75688
78435
ĐB
208358
049036
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 07 08
1 13, 13, 13 10, 15, 17, 18
2 22 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4 46, 46, 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88, 88
9 92, 99, 99 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
01
86
34
G7
351
261
503
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
5009
2854
7895
G5
0365
0328
7123
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
G3
74158
70097
27122
86964
05102
02933
G2
07357
59686
71191
G1
64599
25568
16039
ĐB
473105
270022
706255
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 05, 06 02, 03, 09
1 12, 16 10, 13, 16 14
2 23 22, 22, 22, 28 23, 23
3 36 33, 34, 39
4 41 41, 46
5 51, 57, 57, 58 51 50, 54, 55
6 65, 65, 66 61, 64, 68
7 75, 76, 77
8 86, 89 84, 86, 86, 86
9 97, 99 91, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
33
95
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
G5
8115
7260
7896
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G3
85278
18495
07050
77694
49041
00709
G2
31258
68854
21369
G1
36140
45983
98417
ĐB
590891
091461
768029
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 09, 09
1 10, 15, 15 18 17, 17
2 29
3 32, 33 33 32
4 40, 44 43, 49 41, 43, 48
5 58, 59 50, 54, 54, 58, 59 57
6 67 60, 61, 65 69
7 78 74, 79 70, 76
8 84, 86 83 82
9 91, 95, 95 90, 93, 94 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
57
G7
654
827
G6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G5
4928
2465
G4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G3
91108
96333
01238
79710
G2
54143
80946
G1
25210
60755
ĐB
403367
465562
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 08
1 10 10, 11, 15, 18
2 22, 28, 28 20, 27
3 30, 33 36, 38
4 43 44, 46
5 51, 54 55, 57, 58, 58
6 61, 61, 67, 69 60, 62, 63, 65
7 74, 75
8 80
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
40
84
50
G7
178
612
421
G6
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
G5
5765
8816
9215
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
G3
93435
53438
73223
32330
76751
47916
G2
19714
60605
50938
G1
09089
16945
61314
ĐB
413781
833501
597576
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05
1 12, 14 12, 12, 13, 16, 19 14, 15, 16
2 22, 23 20, 21
3 33, 33, 35, 38 30, 31, 36, 39 32, 38, 38
4 40, 41 45 41, 42
5 50, 51, 52, 55
6 65, 68 66 61
7 78, 79 76
8 81, 82, 82, 83, 89 84
9 99 90, 90 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
22
G7
172
427
G6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G5
8249
2222
G4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G3
01223
46530
61385
14283
G2
78452
24687
G1
98251
90794
ĐB
035606
182714
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 01
1 11 13, 13, 14
2 22, 23, 28, 28 22, 22, 25, 27, 29
3 30, 35
4 40, 49 43, 49
5 51, 52 52
6 65
7 72, 72
8 84 80, 83, 84, 85, 87
9 91 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 11, 17 14
2 26
3 32, 33, 33 31, 33, 36, 36, 38, 38, 39
4 49, 49 44, 47
5 52
6 60, 61, 61, 61, 63 64, 65, 68
7 76, 79 73
8 81, 82
9 99, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/04/2024

Huế Phú Yên
G8
21
59
G7
917
738
G6
0429
8704
6880
4307
7637
3242
G5
1827
5053
G4
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
G3
98065
21526
30371
90203
G2
09657
52560
G1
87671
05277
ĐB
727772
905943
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 09 03, 07, 09
1 16, 17
2 21, 26, 27, 29 22, 29
3 37, 38
4 42, 42, 43, 43
5 51, 57, 59 53, 59
6 65, 65 60, 62
7 71, 72, 76 71, 77
8 80 85
9 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
78
80
11
G7
811
449
198
G6
7471
8401
5354
0345
6068
0997
0318
9799
9968
G5
8297
5106
9123
G4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
56035
49303
15632
17220
49190
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
G3
40923
85849
94461
01794
59542
63860
G2
62429
93930
52237
G1
91844
17006
13478
ĐB
508281
608750
947853
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 03, 06, 06
1 11, 13, 16, 19 11, 12, 17, 18
2 23, 29 20 23, 27
3 38 30, 32, 35, 38 37, 37
4 44, 47, 49 45, 49 42, 47
5 54 50 53
6 61, 68 60, 68, 69
7 70, 71, 78 78, 78
8 81 80
9 97, 97 90, 94, 97, 98 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
04
38
93
G7
380
321
508
G6
3901
0674
1813
0118
9356
0935
4182
9995
2808
G5
0885
2391
6448
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
G3
81924
37244
09805
53094
77258
33042
G2
70715
15101
36732
G1
68799
61401
43448
ĐB
249316
181411
690805
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 01, 01, 05, 05 00, 05, 08, 08
1 13, 15, 15, 16, 16 11, 18 17
2 24, 27 21 22, 25
3 35, 36, 38 32, 37
4 44, 47 42, 48, 48
5 53 50, 56 58
6 60, 60
7 74, 74 73, 74
8 80, 85 82, 88
9 99, 99 91, 94 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
74
G7
151
062
G6
4224
4511
2017
1159
6357
5270
G5
1134
8678
G4
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
G3
88796
72182
21591
27099
G2
30569
89873
G1
05016
67016
ĐB
854776
329648
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 16, 17 14, 16, 16
2 24 24, 29
3 34 31
4 44, 47, 49 48
5 51 57, 59
6 60, 64, 69 62
7 76 70, 73, 74, 78
8 82, 85 89, 89
9 95, 96, 99 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
41
82
23
G7
939
328
722
G6
9383
0006
8297
9366
1791
6843
7054
7369
0722
G5
5660
3795
7751
G4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
G3
45206
49292
68204
56106
25568
72452
G2
13620
56873
27862
G1
73965
64054
19466
ĐB
217426
184007
610560
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06, 06 04, 06, 07
1 18
2 20, 26, 27 25, 28 21, 22, 22, 23, 24, 29
3 34, 39 37 39
4 41 43 44
5 54 54 51, 52, 54
6 60, 60, 60, 65 63, 66 60, 62, 66, 68, 68, 69
7 71 71, 73
8 83 82, 83, 85 80
9 92, 97 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
50
70
G7
775
859
G6
8676
7880
4647
3938
9581
0706
G5
0276
7909
G4
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
G3
62304
46859
92325
16228
G2
55709
55150
G1
63304
01791
ĐB
736465
376716
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 09 06, 08, 09
1 10 16
2 25, 28
3 38
4 46, 47 45, 48
5 50, 59 50, 54, 59
6 61, 65
7 75, 76, 76, 78 70, 75
8 80, 84 80, 81
9 93, 98 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
07
66
G7
102
799
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G5
2438
6559
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G3
62744
78049
31279
47858
G2
64660
39406
G1
81637
30241
ĐB
650210
133147
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 07 03, 06
1 10, 14
2
3 36, 37, 37, 38, 39 37
4 44, 45, 46, 49 41, 47, 48, 49
5 55 52, 53, 58, 59
6 60 66, 69
7 79
8 87 89
9 93 90, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/04/2024

Huế Phú Yên
G8
49
43
G7
284
334
G6
8770
3051
3111
2807
8469
4139
G5
0174
4910
G4
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
G3
83862
98066
72307
89792
G2
82254
28699
G1
47579
56300
ĐB
168287
729799
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 07, 07
1 11, 15 10
2 26, 28
3 39 34, 39
4 49 40, 43, 48
5 51, 54, 56
6 60, 62, 62, 66 62, 65, 69
7 70, 73, 74, 79
8 84, 86, 87 84
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
82
12
45
G7
240
860
533
G6
2133
0881
2310
6020
0915
3245
5636
3905
9497
G5
7515
9948
0385
G4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
G3
31772
04960
89502
90713
20596
79670
G2
92665
17483
26055
G1
19088
23776
34607
ĐB
210815
155156
459200
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06 02 00, 05, 07, 07
1 10, 15, 15 12, 13, 15
2 20, 26 21
3 33 36 33, 36
4 40, 40 45, 48 45
5 56 53, 55, 59, 59
6 60, 63, 65 60
7 72 70, 74, 76 70
8 80, 81, 82, 88 82, 82, 83 85, 86
9 90, 96 95 96, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
09
08
26
G7
242
857
372
G6
1684
8873
4175
6860
5479
3111
3005
7205
1719
G5
3716
9758
8674
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
G3
75373
10690
78570
67408
23957
32521
G2
48131
40721
54921
G1
48006
27290
99067
ĐB
082493
660752
066786
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06, 09 07, 08, 08 05, 05
1 16 11 12, 19
2 21 21, 21, 26
3 31, 33, 34
4 42 40
5 59 50, 52, 54, 57, 58 52, 56, 57, 59
6 60, 66 67
7 73, 73, 75 70, 74, 79 72, 74, 74, 76
8 84, 88 83 86
9 90, 93, 93, 98 90 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
23
26
G7
808
119
G6
8126
7664
3701
7047
8380
3494
G5
2705
4701
G4
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
G3
92786
18175
29227
64534
G2
17590
06384
G1
40233
00822
ĐB
786688
417381
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05, 08 01
1 13, 14, 19
2 20, 23, 23, 26 22, 26, 27
3 33 34
4 43 47, 49
5 54 50
6 64, 64
7 75 70
8 86, 88 80, 81, 84, 86
9 90, 93, 99 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
33
56
G7
559
502
119
G6
3071
2578
7629
3965
5577
4388
5223
6944
3345
G5
7583
4547
5662
G4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
G3
58560
79183
00477
94856
66627
59439
G2
55250
93710
60951
G1
47528
08080
01239
ĐB
315683
900167
447955
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 02
1 10 13, 19
2 23, 28, 29 23, 27, 27
3 33, 38 39, 39
4 45, 47, 48 47 44, 45, 49
5 50, 52, 59 56 51, 55, 55, 56
6 60 65, 66, 67, 68 62
7 71, 78, 79 73, 74, 77, 77, 77 75
8 83, 83, 83, 86 80, 88 85
9 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
92
83
G7
400
303
G6
2348
6200
6299
5771
8601
5321
G5
8923
0061
G4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
66352
60727
37744
56052
10983
76759
98122
G3
60110
21638
21080
36638
G2
70216
93241
G1
21522
72422
ĐB
954722
250326
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00 01, 03
1 10, 16
2 22, 22, 23 21, 22, 22, 26, 27
3 38 38
4 48, 49 41, 44
5 51, 55, 59 52, 52, 59
6 61
7 72, 77 71
8 80, 83, 83
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
81
91
G7
664
648
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G5
6851
8118
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G3
63693
89010
84023
02064
G2
63048
94433
G1
74697
62618
ĐB
017700
999151
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 10 10, 16, 18, 18
2 22, 26 23
3 39 33
4 40, 42, 48 44, 44, 48, 48
5 51 51, 58
6 63, 64 62, 64, 69
7
8 80, 81, 81, 86 82
9 93, 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/03/2024

Huế Phú Yên
G8
43
28
G7
083
600
G6
5545
3082
5134
6970
7025
5048
G5
8077
8020
G4
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
G3
65054
63724
00984
20834
G2
10518
55891
G1
73161
42287
ĐB
225438
112501
Đầu Huế Phú Yên
0 07 00, 01, 02
1 18 10
2 24, 24 20, 25, 28
3 31, 34, 38, 39 34, 38
4 43, 45 40, 44, 48
5 54 53, 55
6 61, 61, 64
7 77 70
8 82, 83 84, 87
9 91 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
16
90
26
G7
339
185
390
G6
8274
6397
5360
6619
9069
2962
1278
7132
7148
G5
0620
4338
7794
G4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
G3
57683
73338
00466
11259
85196
43817
G2
65417
94522
82864
G1
66312
62035
91219
ĐB
554694
66187
549035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06, 07 03
1 11, 12, 16, 17 19 15, 17, 19
2 20 22, 28 23, 26
3 35, 38, 39 33, 35, 38, 38 32, 34, 35
4 47 48
5 59 57
6 60, 65, 65 62, 62, 66, 69 64
7 74, 79 78 75, 78, 79
8 83 85, 87
9 94, 97 90, 97 90, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
30
01
G7
807
593
202
G6
2746
7820
6665
3168
5867
3601
6918
6613
2066
G5
6173
6034
1227
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
G3
05823
88295
23791
92839
86823
71102
G2
03724
80156
73279
G1
18949
51220
66306
ĐB
623653
805911
460764
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07 01, 05 01, 02, 02, 04, 06
1 19 11 13, 18
2 20, 22, 23, 24, 25, 25, 29 20 21, 23, 27
3 30, 34, 39
4 44, 46, 49 40, 41, 48, 49 42, 47, 49
5 53 56
6 65 67, 68 64, 64, 66
7 73 77 79
8 88 82
9 95 90, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
49
75
G7
497
948
G6
0555
5883
0337
2225
3609
4287
G5
6545
4662
G4
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
G3
30407
79991
65017
04262
G2
77640
29944
G1
00914
91920
ĐB
982528
809490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 09
1 14 17, 18
2 28, 29 20, 25, 26
3 36, 37, 38
4 40, 45, 46, 49 44, 46, 48
5 53, 55, 58
6 62, 62, 62, 68
7 75
8 83 87
9 91, 97, 99 90, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
65
37
87
G7
800
857
328
G6
0943
6653
5909
9211
2908
0443
7054
7861
7316
G5
7877
8469
5935
G4
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
G3
97641
40616
18572
10979
14063
84170
G2
37642
52655
05509
G1
79228
54207
29486
ĐB
666069
129129
882454
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 09 06, 07, 08 09
1 16 11 16
2 20, 28 25, 29 28
3 37 34, 35
4 41, 42, 42, 43 43 40, 42
5 50, 53, 53 55, 57 54, 54, 55, 59
6 65, 66, 69 60, 60, 69 60, 61, 63
7 70, 77 71, 72, 75, 79 70
8 87 86, 87
9 94 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
50
G7
672
725
G6
3275
8010
7406
8998
4155
9621
G5
1071
1245
G4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
G3
74455
05907
03045
94840
G2
06241
39028
G1
72370
40267
ĐB
295827
938059
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07
1 10, 19
2 22, 27 21, 25, 28
3 38
4 41, 48 40, 45, 45, 46
5 52, 53, 55 50, 55, 59
6 67
7 70, 71, 72, 75 70, 77
8 83, 87, 88
9 91, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
50
G7
553
457
G6
7020
2611
5695
8842
3710
7965
G5
5411
2030
G4
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
G3
94652
19358
29781
42845
G2
43663
72294
G1
80042
49625
ĐB
405329
489503
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 03
1 11, 11, 18 10
2 20, 29 23, 25, 26
3 30, 33
4 42 42, 45, 49
5 52, 53, 54, 58, 58 50, 56, 57
6 63, 65, 65 65
7 71
8 81
9 95 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
64
17
G7
218
650
G6
7036
8684
8862
6281
9237
5398
G5
0414
7953
G4
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
G3
04038
01011
98224
98984
G2
24378
96629
G1
01150
04572
ĐB
155290
173882
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 14, 18 11, 17
2 22, 24, 29
3 36, 38, 38 31, 37
4
5 50 50, 51, 53
6 62, 62, 64 64
7 74, 78 72
8 82, 84 81, 82, 84, 89, 89
9 90, 92, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 29/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
23
69
31
G7
416
308
560
G6
9656
3120
1715
3399
0224
1731
2444
5640
2598
G5
8933
4433
8898
G4
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
G3
00050
51940
08782
99723
50511
98391
G2
74210
13684
87609
G1
39084
70033
10422
ĐB
525120
856748
096454
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 09
1 10, 10, 15, 16 12, 17 11, 19
2 20, 20, 22, 23, 26, 27 23, 24 20, 22
3 33 31, 33, 33 31, 38
4 40 40, 48 40, 44
5 50, 56 54
6 63, 69 60, 62
7 72, 73
8 84 82, 82, 84
9 90, 95, 98 98, 99 91, 98, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 28/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
36
47
G7
509
054
G6
1321
2597
1148
9294
5261
0376
G5
6098
3032
G4
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
G3
28343
71370
16139
33695
G2
62918
61241
G1
84545
74216
ĐB
127372
944394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 09 02
1 18 16
2 21, 22, 23
3 33, 36, 36 32, 32, 39
4 43, 45, 48 41, 44, 47
5 54, 59, 59
6 67 61
7 70, 72 75, 76
8
9 90, 97, 98 94, 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 27/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
27
G7
328
289
G6
3154
4463
9160
9467
0810
1542
G5
0080
5047
G4
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
G3
48838
61551
61542
66706
G2
73601
14250
G1
12429
72248
ĐB
279870
614661
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 06
1 18 10
2 23, 28, 29, 29 27, 28
3 38
4 41, 42, 42, 47, 48
5 50, 51, 54 50
6 60, 63, 63 61, 67, 69
7 70, 75 72, 74, 77
8 80, 80 87, 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 26/02/2024

Huế Phú Yên
G8
12
87
G7
449
882
G6
0862
9127
9664
7158
8761
4905
G5
1789
3985
G4
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
G3
79177
80434
50723
97382
G2
07513
22215
G1
67090
72435
ĐB
415322
428591
Đầu Huế Phú Yên
0 05
1 12, 13 10, 15
2 22, 27 23
3 34 32, 35
4 49 43, 45
5 50, 58
6 61, 62, 64, 64 61
7 73, 77 72
8 89, 89, 89 82, 82, 85, 87
9 90, 94, 97 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 25/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
13
54
47
G7
515
178
591
G6
3805
6374
6658
8443
6586
4792
1583
9440
0479
G5
2681
6410
2202
G4
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
G3
00632
68313
84909
96619
32391
23793
G2
09515
11035
52834
G1
33864
08116
58167
ĐB
057576
045153
276110
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 09 02, 02
1 13, 13, 15, 15 10, 16, 19 10
2 20, 28 29
3 32, 35 35 34
4 43, 47 40, 47
5 58 53, 54, 57 51
6 60, 64, 64, 65 64 65, 67
7 74, 76, 79 78, 78 76, 77, 78, 79
8 81 82, 86, 87 83
9 92, 99 91, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
30
76
G7
652
555
997
G6
5552
1363
7454
4582
0485
7876
6269
3687
9260
G5
0165
3276
0446
G4
56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204
21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204
60819
78563
04257
36681
83929
35158
46257
G3
12091
45844
52291
21907
38128
96968
G2
21223
23984
32098
G1
62807
41327
24657
ĐB
289733
685811
744897
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 06, 07 04, 07
1 11, 17 19
2 23, 25, 25 27 28, 29
3 33, 39 30
4 44, 47 46 46
5 52, 52, 54, 56 54, 55 57, 57, 57, 58
6 63, 65 60, 63, 68, 69
7 75 75, 76, 76, 79 76
8 82, 82, 84, 85 81, 87
9 91 91 97, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
94
15
G7
302
036
G6
2489
3003
9102
4648
9250
3838
G5
1304
6211
G4
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
G3
62525
44708
92615
68612
G2
99616
14656
G1
27364
46249
ĐB
686327
706092
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 02, 02, 03, 04, 04, 08 08
1 16 11, 12, 15, 15
2 20, 25, 26, 27
3 36, 38
4 42, 48, 49
5 50, 56
6 64, 68
7 70
8 88, 89 83, 86
9 90, 94 92, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
38
35
56
G7
931
413
112
G6
6197
7105
0980
6397
5377
9417
2606
0875
8748
G5
0249
3370
5754
G4
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
G3
65658
11286
27120
55471
87845
42780
G2
34325
65286
89599
G1
25964
69386
20810
ĐB
070593
839446
365867
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 04, 06
1 10, 10 11, 13, 17 10, 12
2 23, 24, 25 20, 21, 27
3 31, 35, 38 32, 35 33, 38
4 41, 49 46 45, 48
5 51, 58 54, 54, 56
6 64 63, 67
7 70, 71, 75, 77 72, 75
8 80, 86 80, 86, 86 80, 89
9 93, 97 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
00
01
G7
845
527
G6
7615
0422
8536
0786
0917
1979
G5
6330
4674
G4
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
G3
93987
37190
96187
83915
G2
44788
92146
G1
02248
08287
ĐB
053869
454123
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00 01
1 15 15, 17
2 22, 23, 23, 25 23, 27
3 30, 36 38, 39
4 45, 48 43, 46
5 55
6 64, 69
7 73 73, 74, 78, 79
8 81, 87, 88 86, 87, 87, 87
9 90 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
58
G7
315
005
G6
5040
6504
2847
9738
0524
4631
G5
9869
9400
G4
89509
13689
57889
40885
83802
83254
12865
60496
16518
78673
74998
37552
42292
17848
G3
23412
86383
51991
11701
G2
55378
66491
G1
78236
17841
ĐB
611951
555830
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 00, 01, 05
1 12, 15 18
2 24
3 36 30, 31, 38
4 40, 47 41, 48
5 51, 54 52, 58
6 65, 69
7 78 73
8 83, 85, 89, 89
9 91 91, 91, 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/02/2024

Huế Phú Yên
G8
79
14
G7
782
313
G6
0573
0600
6416
7562
3162
5993
G5
2103
6286
G4
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
G3
10627
65529
70853
33236
G2
53755
29784
G1
94149
58242
ĐB
672720
390264
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 03
1 12, 16 13, 14, 16
2 20, 27, 28, 29
3 35, 36
4 45, 49 42
5 55, 58, 58 53, 55, 57
6 62 60, 62, 62, 64, 66
7 73, 73, 79
8 82 84, 86
9 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
30
05
16
G7
560
462
989
G6
8276
8989
3964
5393
0020
5386
1190
4623
5051
G5
9945
4930
2191
G4
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054
G3
13810
07635
99538
55270
33731
46617
G2
01875
39217
43843
G1
68374
32864
70109
ĐB
195624
977947
595802
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06 02, 05 02, 02, 05, 09
1 10 12, 14, 17 16, 16, 17
2 20, 24, 27 20, 26 23
3 30, 35, 35 30, 38 31, 31
4 45, 48 47 43
5 59 54, 56 51, 54
6 60, 64 61, 62, 64
7 73, 74, 75, 76 70
8 89 86 82, 87, 89
9 93 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
23
04
46
G7
173
214
062
G6
8377
9081
7147
2884
1449
4505
3525
1981
2715
G5
8649
6185
3712
G4
01988
09208
51387
02910
43344
04979
48465
58810
83101
43013
32170
92603
19549
78264
97981
60892
33754
22541
91254
76546
09113
G3
62690
99815
66986
64467
32523
25706
G2
94099
77794
25759
G1
24020
99093
91551
ĐB
837214
454548
535342
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 03, 04, 05 06
1 10, 14, 15 10, 13, 14 12, 13, 15
2 20, 23 23, 25
3
4 44, 47, 49 48, 49, 49 41, 42, 46, 46
5 51, 54, 54, 59
6 65 64, 67 62
7 73, 77, 79 70
8 81, 87, 88 84, 85, 86 81, 81
9 90, 99 93, 94 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 16/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
35
61
G7
778
489
G6
9950
0589
8426
8552
4464
3824
G5
6814
3405
G4
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
G3
84384
23940
07192
23676
G2
63130
85035
G1
97257
45504
ĐB
384028
143106
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 04, 05, 06, 06, 08
1 14 12
2 26, 28 24
3 30, 35 31, 31, 33, 35
4 40, 40 43
5 50, 57 52
6 62, 69 61, 64
7 77, 78 76
8 84, 89 89
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 15/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
73
79
G7
630
674
028
G6
8835
0891
2350
5510
6443
5118
7457
5378
5835
G5
3678
1845
2588
G4
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
G3
41718
67094
58043
26611
05889
84899
G2
61133
49120
13994
G1
24562
97325
08289
ĐB
159648
642858
941018
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03
1 18 10, 10, 10, 11, 18 18
2 24, 29 20, 25, 26 28
3 30, 33, 35, 36 30, 35
4 48 43, 43, 45 43, 46, 49
5 50, 58, 59 58 57
6 62, 65 66
7 78 70, 71, 73, 74 75, 78, 79
8 89 86, 88, 89, 89
9 91, 94, 94, 97 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 14/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
15
87
G7
589
330
G6
5529
8909
5181
6403
2051
1271
G5
6900
1213
G4
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
G3
90585
16428
16707
86246
G2
94307
68611
G1
02445
68831
ĐB
445451
611547
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07, 08, 09 03, 07
1 15 11, 13
2 28, 29 24
3 30, 31, 33
4 43, 45, 45 46, 47
5 51, 52 51
6 62, 68
7 78 71, 76
8 81, 85, 89 82, 87, 89
9 92, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 13/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
60
70
G7
989
224
G6
4748
0793
6717
1643
1392
2967
G5
4169
2097
G4
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
G3
08972
23312
81062
93768
G2
27135
11655
G1
55172
44138
ĐB
322438
662759
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 17, 17 11
2 26, 28 20, 24, 29
3 35, 38 31, 38, 39
4 41, 48 43
5 58 55, 58, 59
6 60, 69 62, 67, 68
7 72, 72 70
8 89
9 91, 93 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 12/02/2024

Huế Phú Yên
G8
81
96
G7
367
567
G6
5234
2927
4245
8715
1882
2844
G5
6322
1128
G4
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
G3
66309
12478
88573
06887
G2
48581
71007
G1
78865
43618
ĐB
496750
246385
Đầu Huế Phú Yên
0 09 07
1 18 15, 18
2 22, 27, 28 28
3 34 30, 32, 39
4 40, 45, 48 44
5 50 53
6 65, 67 67, 69
7 72, 78, 79 73
8 81, 81, 88 80, 82, 85, 87
9 96, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
98
81
50
G7
572
386
856
G6
932
1708
0202
8315
2377
1232
1177
0465
6468
G5
9334
1723
0071
G4
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
G3
43684
00037
67184
80252
26275
99259
G2
72446
35903
15286
G1
15341
49049
19753
ĐB
881049
965046
615244
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08 03 02, 02
1 11 11, 15 19
2 23, 24 23 20
3 32, 34, 37 32
4 41, 46, 48, 49 46, 49 44
5 50, 52, 54 50, 53, 56, 56, 59
6 66 63, 66 65, 65, 68
7 72, 73, 79 77 71, 75, 77
8 84 81, 84, 84, 85, 86 86
9 98 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 10/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
05
02
G7
060
044
135
G6
3273
5534
4398
3834
5529
5173
9941
8369
2375
G5
4337
5233
2529
G4
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
G3
49791
35401
92534
21047
63682
69278
G2
01517
71170
56429
G1
13286
52988
98913
ĐB
855278
945339
044379
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08, 09 05, 05, 07 02, 07, 08
1 17, 19 13
2 24 29 22, 29, 29, 29
3 34, 37 33, 34, 34, 38, 39 35, 38
4 40 44, 47 41
5 54 53, 56 58
6 60, 65 69
7 70, 73, 78 70, 73, 78 70, 75, 78, 79
8 86 88 82
9 91, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
39
26
G7
666
715
G6
4281
1283
4337
5184
4065
3131
G5
0838
4276
G4
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
G3
43044
13848
67034
11440
G2
40424
40211
G1
92732
17545
ĐB
219388
189383
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 15
2 20, 24, 29 25, 26
3 32, 37, 38, 39 31, 34
4 41, 44, 48 40, 45
5 51, 59, 59
6 63, 65, 66 65, 65
7 76
8 81, 83, 88, 88 82, 83, 84, 86
9 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
79
09
69
G7
898
710
154
G6
2034
4096
7336
4481
8399
9488
6265
7134
8717
G5
9783
5227
7557
G4
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
G3
96659
68741
51909
79610
64112
12067
G2
82442
63604
56721
G1
69623
21935
05949
ĐB
642864
385355
672489
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 04, 08, 09, 09
1 11 10, 10, 15, 16, 19 12, 17
2 22, 23, 26 27 20, 21, 27
3 34, 36 34, 35 34
4 40, 41, 42 47 40, 49
5 55, 59 55, 56 54, 57
6 64, 66 64, 65, 67, 69
7 79
8 83 81, 88 89
9 96, 98 99 92, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
75
G7
847
292
G6
4706
7040
9275
5616
6320
1374
G5
8597
3168
G4
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
G3
70887
48180
31490
15893
G2
92368
96997
G1
53263
87240
ĐB
480177
125098
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 06
1 15, 16
2 20
3 35 31
4 40, 47, 47, 48 40, 42
5 50
6 63, 68 66, 68, 68
7 75, 77 70, 74, 75
8 80, 87
9 94, 95, 97, 98 90, 92, 93, 97, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
52
97
G7
229
762
G6
4414
4214
9008
6866
4637
7893
G5
4995
9103
G4
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
G3
05709
92311
48831
66012
G2
01481
67028
G1
46778
62142
ĐB
295502
576501
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 08, 08, 09 01, 02, 03
1 11, 14, 14, 14, 18 10, 12
2 29 26, 28
3 31, 34, 37
4 42, 48
5 52, 52, 52 55
6 62, 66
7 78
8 81, 86
9 95 93, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 05/02/2024

Huế Phú Yên
G8
41
43
G7
712
004
G6
8362
2444
4714
0821
9334
7760
G5
8988
9636
G4
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
G3
77192
66909
32223
14176
G2
57227
67876
G1
89282
44115
ĐB
691996
984658
Đầu Huế Phú Yên
0 09 03, 04
1 12, 14, 17 15, 18
2 27 21, 23
3 33, 33 34, 36
4 41, 44 41, 43
5 56, 58
6 62, 69 60
7 75 76, 76
8 80, 82, 88, 88 81, 88
9 92, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
36
73
97
G7
422
605
040
G6
2430
6634
9691
4011
4613
0442
3236
1848
4997
G5
3993
6524
3003
G4
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
G3
55438
71877
02076
99078
79132
43788
G2
97467
92358
23003
G1
86128
22851
40535
ĐB
008488
795661
998266
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 09 05 01, 03, 03
1 11, 13, 18 14
2 22, 28 24 28, 29
3 30, 34, 36, 38 32, 35, 36
4 44, 46 42, 44, 46 40, 48
5 51, 57, 58
6 60, 67 61, 68, 69 64, 66
7 77 71, 73, 76, 78 75
8 80, 88 88
9 90, 91, 93 94, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
62
99
93
G7
124
846
815
G6
8571
4447
5383
7972
8092
7893
6131
0138
3884
G5
0659
9471
2018
G4
74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199
68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989
78718
56983
77428
37225
45683
28192
97623
G3
50943
79466
32336
87907
00723
07049
G2
93676
66317
06239
G1
90893
35015
94485
ĐB
952660
801841
004119
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 07
1 15, 17 15, 18, 18, 19
2 21, 24 23, 23, 25, 28
3 36, 36 31, 38, 39
4 43, 47 41, 46 49
5 57, 59
6 60, 62, 66, 68 61, 65
7 71, 76 71, 72, 72, 76
8 83 89 83, 83, 84, 85
9 93, 95, 99 91, 92, 93, 99 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
76
G7
572
128
G6
2506
7880
7969
2686
3979
0425
G5
7832
5035
G4
90202
48250
29648
93607
75086
58695
44039
26919
53748
49383
26390
51034
90437
75704
G3
85339
65706
63767
29769
G2
26234
12351
G1
72011
17275
ĐB
931321
725861
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 06, 06, 07 04
1 11, 11 19
2 21 25, 28
3 32, 34, 39, 39 34, 35, 37
4 48 48
5 50 51
6 69 61, 67, 69
7 72 75, 76, 79
8 80, 86 83, 86
9 95 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
67
25
78
G7
225
482
315
G6
9092
2141
3486
0373
8587
5242
0371
7934
7628
G5
1539
0628
7144
G4
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
G3
53521
20317
53394
42111
84046
90781
G2
47581
12754
10852
G1
99299
60228
35387
ĐB
348464
185911
839421
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 07
1 17 11, 11 10, 15, 16, 19
2 21, 25 25, 28, 28 21, 26, 28
3 39, 39 34
4 41, 49 40, 41, 42, 48 44, 46, 47, 48
5 50, 54 54, 55 52
6 64, 67
7 73 71, 76, 78
8 81, 86 82, 82, 87 81, 87
9 92, 92, 93, 99 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 31/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
43
G7
408
306
G6
7724
6926
1331
9327
6358
1878
G5
7454
7986
G4
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
G3
01209
70699
46852
85169
G2
30384
95209
G1
94591
17301
ĐB
459870
878327
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09 01, 06, 09
1 10 17, 19
2 23, 24, 26 24, 27, 27
3 31, 31
4 43
5 54, 55, 56 52, 58
6 65, 65, 66 65, 65, 66, 69
7 70 78
8 84 81, 86
9 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
98
30
G7
631
823
G6
6139
7778
8606
0563
6188
8946
G5
8102
6267
G4
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
G3
52008
09439
83506
73374
G2
76264
78446
G1
26047
17035
ĐB
076623
105551
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 08 06
1 19
2 23 23
3 31, 39, 39 30, 31, 35
4 47 46, 46
5 55, 56 51, 55, 55
6 63, 64 63, 67
7 78, 79 74, 77
8 87, 89 81, 88
9 98 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/01/2024

Huế Phú Yên
G8
63
24
G7
122
030
G6
8443
5467
3221
2335
7262
9184
G5
4606
6551
G4
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
G3
05581
69632
19872
13877
G2
00804
41171
G1
45302
19967
ĐB
651237
632127
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 04, 06
1 16 12
2 21, 22 24, 27
3 32, 37 30, 35
4 43 42
5 51, 56
6 63, 65, 67, 69 62, 67
7 79 71, 72, 73, 77
8 81, 89 84
9 98 94, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
66
21
70
G7
137
972
796
G6
3759
0444
1589
7754
5441
7527
8835
8488
2519
G5
8409
3616
6453
G4
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
G3
95984
60025
44357
03656
51493
11336
G2
82568
50144
37211
G1
42734
35448
01917
ĐB
075089
244215
085111
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02 01
1 15, 16 11, 11, 17, 19
2 24, 25, 29 21, 22, 26, 27 26
3 31, 34, 37 35, 36
4 44 41, 42, 44, 44, 48 41, 45, 45
5 59 54, 55, 56, 57, 57 53
6 62, 65, 66, 68 66
7 76 72 70
8 84, 89, 89 88
9 91 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
22
33
G7
115
455
128
G6
4900
2126
9777
7401
4166
5409
2364
8962
6464
G5
5405
7240
1354
G4
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
G3
95475
28096
11588
00892
12563
68831
G2
60226
89527
57850
G1
75163
37803
66781
ĐB
810263
327378
978113
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 01, 03, 09
1 15 10, 13
2 26, 26 22, 27 27, 28
3 32 31, 33
4 42, 47 40, 47 46, 47
5 57 55 50, 54
6 63, 63, 63 60, 66, 69 62, 63, 64, 64, 68
7 75, 76, 77 73, 78
8 88, 89 81, 85
9 96, 97 90, 92, 94 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
37
G7
797
064
G6
8682
2673
2263
3425
5777
6369
G5
7783
6351
G4
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
G3
85247
89597
98009
90732
G2
28618
25889
G1
09830
05766
ĐB
571519
793295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 09
1 11, 18, 19 18
2 21, 25
3 30, 32 32, 37
4 41, 47 40, 43
5 51
6 60, 63, 68 62, 64, 66, 68, 69
7 73 77
8 82, 83 88, 89
9 96, 97, 97 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
21
88
20
G7
292
099
535
G6
7813
0130
5387
6807
3006
2244
8782
8616
4631
G5
1961
6085
7315
G4
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
G3
62883
27152
66211
54763
73016
16182
G2
79947
97573
16251
G1
04761
98246
86856
ĐB
037760
437580
023868
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 06, 07
1 13 11 15, 16, 16
2 21 27, 29 20, 28
3 30 37 31, 35
4 45, 46, 47 44, 46
5 52, 52 51, 56, 56, 59
6 60, 61, 61, 66 63 68
7 77 70, 73, 73 71, 77
8 83, 87 80, 82, 85, 88 80, 82, 82, 85
9 91, 92 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
61
40
G7
229
016
G6
3430
3199
7405
6412
3626
3463
G5
2592
0481
G4
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
G3
53336
97778
12980
57413
G2
78933
13733
G1
18504
83610
ĐB
628497
097951
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 01
1 10, 12, 13, 16
2 29 24, 26
3 30, 33, 36 33
4 40, 49
5 54 51
6 61, 62, 68 63, 67
7 70, 75, 78, 78 74
8 80, 81, 88
9 92, 97, 97, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
67
39
G7
220
087
G6
3509
7876
4278
5160
9283
6083
G5
3647
0129
G4
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
G3
93520
37606
66454
35735
G2
42184
08610
G1
95802
98004
ĐB
174338
129034
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 09 00, 02, 03, 04
1 15 10
2 20, 20, 28 29
3 38 34, 35, 39
4 40, 45, 47 40, 43
5 54
6 60, 60, 67 60
7 76, 78, 79
8 84 83, 83, 85, 87
9 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/01/2024

Huế Phú Yên
G8
92
48
G7
687
989
G6
3304
7022
7116
6811
0815
9989
G5
9835
4128
G4
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
G3
96687
45239
19967
58722
G2
43971
20938
G1
63739
60758
ĐB
141768
760075
Đầu Huế Phú Yên
0 04 06
1 16 11, 15
2 22, 24 20, 22, 28
3 35, 39, 39 35, 38
4 40 48
5 52, 58, 58, 58
6 60, 66, 68 67
7 71 75
8 80, 80, 87, 87, 88 89, 89, 89
9 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
93
21
34
G7
552
267
103
G6
2921
2593
9026
7364
9151
7695
3876
5459
3470
G5
8873
8803
4829
G4
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
G3
45995
46843
41142
36299
61190
56504
G2
87142
69665
64169
G1
80257
89378
97755
ĐB
326998
864267
081510
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 03, 05 00, 03, 04
1 10 10, 10
2 21, 26 21, 21, 29 24, 29
3 37 34
4 42, 43 42, 45
5 52, 53, 56, 57 51 55, 59
6 62 64, 65, 67, 67 64, 65, 69
7 73 78 70, 76, 76
8 87 89 89
9 93, 93, 95, 98, 99 95, 99, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
66
16
74
G7
280
130
868
G6
9628
8251
3818
5008
8289
4532
8517
8161
6906
G5
0484
4139
3848
G4
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
G3
56539
86286
73720
82107
16534
96514
G2
92770
07033
46964
G1
76017
94406
26840
ĐB
137402
875091
828062
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00, 02 04, 06, 07, 08 03, 06, 09
1 17, 18 12, 16 14, 17
2 28 20, 26
3 31, 39 30, 31, 32, 33, 36, 39 34
4 43, 45 40, 48
5 51 54 53, 56
6 66 61, 62, 64, 68
7 70, 74 74
8 80, 84, 86 89 84
9 94 91, 93 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
40
G7
152
976
G6
9563
8371
1469
2280
2834
3543
G5
2228
3102
G4
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
G3
11003
11927
90349
09516
G2
74381
79575
G1
74151
51366
ĐB
226290
385198
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 02
1 16, 16
2 24, 27, 28 20
3 39 34
4 40, 43, 49
5 51, 52, 52 53
6 63, 69 61, 66, 66
7 71, 72 75, 76
8 81, 84 80, 83
9 90, 92, 98, 99 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
40
48
77
G7
820
775
886
G6
3414
5874
7685
6253
7179
4205
4999
2141
4597
G5
3725
5219
4847
G4
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
G3
29264
45132
01013
36343
07375
19022
G2
09504
86727
10299
G1
26456
37277
38739
ĐB
355932
384727
471039
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 04 00, 05 04
1 14, 17 13, 19, 19
2 20, 25, 28 27, 27 22, 25
3 32, 32 34, 36, 38 39, 39
4 40, 40, 49 43, 48 41, 43, 47
5 50, 56 53
6 64
7 74, 77 75, 77, 79, 79 71, 72, 75, 77
8 85 86, 89, 89
9 91 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
90
58
G7
413
116
G6
8334
2286
5586
4783
0210
4172
G5
2791
7871
G4
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
G3
83653
75586
62856
31058
G2
49435
13475
G1
54981
06180
ĐB
896989
066469
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13, 13, 17 10, 12, 16
2 23, 24 20, 23
3 34, 35 36
4
5 53 56, 58, 58
6 69 69, 69
7 71, 72, 75
8 81, 82, 86, 86, 86, 89 80, 83, 87
9 90, 91, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
28
02
G7
672
692
G6
2630
9965
3461
6345
7070
8872
G5
9149
3023
G4
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
G3
55876
93766
49971
70296
G2
81847
75942
G1
83473
20944
ĐB
361364
384990
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02
1 10, 17
2 28 23, 28
3 30, 32, 36
4 40, 47, 49 42, 44, 45
5 50 56
6 61, 64, 64, 65, 66
7 72, 73, 76, 79 70, 71, 72
8 81, 82
9 98 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/01/2024

Huế Phú Yên
G8
86
14
G7
261
002
G6
8996
6538
1694
8620
0787
8507
G5
0105
8031
G4
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
G3
33046
18134
30949
03464
G2
13179
13230
G1
94925
60610
ĐB
315157
591812
Đầu Huế Phú Yên
0 05 02, 07
1 13, 13, 17 10, 12, 12, 14
2 25 20, 22
3 30, 31, 34, 38 30, 30, 31
4 46 49
5 57 53
6 61 64
7 72, 79 70, 73
8 86 87
9 91, 94, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
98
07
G7
575
552
256
G6
5816
6888
7414
3809
4520
8381
3219
7384
7926
G5
8631
6780
1994
G4
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
G3
31075
18577
39810
49983
61273
41070
G2
80012
11667
75625
G1
62182
11774
50139
ĐB
852112
980888
157475
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 07, 07
1 12, 12, 14, 16 10, 12 19
2 20, 22 20, 27, 28 25, 26
3 31, 38 32, 32, 39
4
5 56 52 56, 59
6 61, 65, 66, 67
7 75, 75, 77, 78 74 70, 73, 75
8 82, 88, 88 80, 81, 83, 84, 88 84, 86, 89
9 94, 95 98 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
05
50
64
G7
724
201
612
G6
5531
1037
3340
7304
1083
2551
3330
0951
1206
G5
6002
3151
3670
G4
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
G3
20760
09905
92220
70371
54067
76303
G2
37490
02983
49946
G1
95796
83385
63449
ĐB
102147
821966
917756
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 05, 05 01, 04 03, 06
1 12, 16
2 21, 24, 24 20, 24, 25
3 31, 37 33 30, 30
4 40, 47 42 46, 46, 49
5 50 50, 51, 51, 55 50, 51, 51, 56
6 60 66 60, 64, 67
7 79 71 70
8 83, 83, 83, 83, 85 86
9 90, 90, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
74
35
G7
901
411
G6
4272
6860
0176
6499
6087
6447
G5
0350
8206
G4
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
G3
41436
88351
94039
93804
G2
86223
34584
G1
28354
16332
ĐB
436511
413037
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 04, 06
1 11, 11, 13, 19 11, 15
2 23, 25
3 36, 36 32, 35, 37, 39
4 47
5 50, 51, 54, 54 53
6 60 61, 61
7 72, 74, 76 71
8 84 84, 87
9 94, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
30
81
G7
562
812
666
G6
1758
3354
3180
2496
6915
5974
5446
1002
1000
G5
0003
5009
0288
G4
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
G3
68684
58496
94736
36343
74716
92612
G2
46753
26086
75946
G1
09146
56651
35317
ĐB
440661
391035
727281
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06 03, 08, 09 00, 01, 02, 05
1 12, 15, 15 12, 16, 17
2 29
3 37, 37 30, 35, 36
4 46 43 46, 46
5 53, 54, 56, 58, 59 51 55
6 61, 61, 62 69 65, 66, 66
7 72, 74 76
8 80, 84 86 81, 81, 83, 88
9 96, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
81
39
G7
113
344
G6
2370
1994
5831
7161
0215
3882
G5
1372
1488
G4
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
G3
44261
03655
15651
85802
G2
30560
69411
G1
66737
97408
ĐB
970808
982711
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 08, 09 02, 08
1 13, 13, 15, 16 11, 11, 15
2 23
3 31, 37 31, 39
4 44
5 55 51
6 60, 61 61
7 70, 72, 75 73, 75, 76
8 81 82, 88
9 94, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
50
84
G7
809
830
G6
3492
8153
9514
5877
6117
6715
G5
0713
0559
G4
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
G3
73694
24495
39160
64334
G2
27972
52437
G1
88059
06858
ĐB
537541
954832
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 13, 14, 16 15, 17
2 29
3 30, 32, 32, 34, 37
4 41, 41, 46 41, 44
5 50, 53, 54, 58, 59 58, 59
6 60, 62
7 72 74, 77
8 82 84, 85
9 92, 94, 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/01/2024

Huế Phú Yên
G8
24
68
G7
456
827
G6
5452
1467
0776
6286
0592
6719
G5
5007
1472
G4
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
G3
36280
05994
76392
37304
G2
62055
28963
G1
14788
96947
ĐB
433694
112673
Đầu Huế Phú Yên
0 07 04
1 16, 16, 19
2 22, 24 27, 28
3 39 31
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 62, 62, 67 63, 63, 66, 68
7 73, 76 72, 73
8 80, 83, 88 86
9 94, 94 90, 92, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
34
84
26
G7
021
797
052
G6
9436
8081
7769
9346
0898
7605
4525
6508
3639
G5
4101
1031
9161
G4
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
12035
42994
19776
30342
94664
64481
77904
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
G3
08769
98649
01124
64000
77626
02414
G2
79962
49457
04442
G1
94557
23394
00974
ĐB
657289
127270
544059
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 00, 04, 05 03, 05, 08
1 14, 19
2 21, 23, 28, 29 24 22, 25, 26, 26
3 34, 36, 36 31, 35 32, 39
4 44, 49 42, 46 42
5 54, 57 57 52, 59
6 62, 69, 69 64 61, 66
7 71 70, 76 74
8 81, 89 81, 84
9 94, 94, 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
48
03
31
G7
552
186
376
G6
6314
6124
9339
6278
7871
6414
3199
7881
5305
G5
7275
2486
4341
G4
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
G3
22250
44809
81059
89051
61900
88168
G2
56455
55673
49299
G1
04242
21487
39324
ĐB
572898
024048
030676
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 03, 05 00, 05
1 10, 14, 14 14
2 24, 26 27 21, 24, 27
3 39 31
4 42, 48 48, 48 41, 42
5 50, 52, 55 51, 56, 59
6 67 68
7 72, 75 71, 73, 78 70, 76, 76
8 80 81, 83, 86, 86, 87 81
9 95, 98 93 90, 90, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
82
G7
277
146
G6
7001
6686
7838
2428
6826
2190
G5
3106
7352
G4
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
G3
48155
49922
70964
01730
G2
37362
76794
G1
00195
66575
ĐB
808888
355850
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 06, 06
1
2 22, 22, 27 21, 25, 26, 28
3 34, 38 30, 39
4 40 46
5 51, 54, 55 50, 52, 57
6 62 61, 64
7 77 72, 75
8 83, 86, 88 82
9 95 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
53
49
G7
920
383
360
G6
2310
7738
8208
6125
5190
4675
2519
2708
6971
G5
0040
4437
7842
G4
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
G3
23021
34424
55721
01574
09225
42994
G2
86251
65957
82132
G1
48209
04491
90808
ĐB
443605
192601
790475
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08, 09 01, 02, 05, 05, 07 06, 08, 08
1 10, 17 19
2 20, 21, 24, 26 21, 25 25
3 32, 38 37 32, 33
4 40, 45, 49 41, 49 42, 49
5 51 53, 57
6 61, 65 61 60
7 76 74, 75 71, 75, 75
8 83 84, 86
9 90, 91 90, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
57
05
G7
249
149
G6
4823
6242
6561
2382
2792
4208
G5
4161
8245
G4
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
G3
33916
45705
23577
42214
G2
09762
66271
G1
66230
90564
ĐB
237601
689870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 05, 08
1 12, 16 11, 14
2 21, 23, 25 22
3 30
4 42, 49 45, 48, 49
5 57 51
6 61, 61, 62 64
7 75, 77, 79 70, 71, 77
8 82
9 97 92, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
30
29
G7
107
102
G6
6840
2832
1212
1593
7372
0014
G5
5541
7228
G4
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
G3
80587
22193
32649
82062
G2
91018
44432
G1
31444
78826
ĐB
931991
848623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 02
1 12, 18 14
2 23, 25, 26, 28, 29, 29
3 30, 32, 35 32, 33
4 40, 41, 42, 44, 45 40, 49
5 57
6 68 62, 69
7 71 72
8 87
9 91, 93, 97 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/01/2024

Huế Phú Yên
G8
36
75
G7
226
395
G6
5858
3336
7742
0298
7528
1106
G5
3320
1663
G4
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
G3
02253
43824
00979
51198
G2
17928
03290
G1
58333
70416
ĐB
545102
353596
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 05, 09 05, 05, 06
1 16
2 20, 24, 26, 28 28
3 32, 32, 33, 35, 36, 36, 37 30
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 77 72, 75, 79
8 89
9 90, 95, 96, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
16
43
19
G7
859
344
807
G6
0337
1330
6261
7178
4433
6619
0617
7311
2860
G5
0448
9668
3696
G4
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
G3
33939
99557
94722
53059
20330
68016
G2
36897
79262
95092
G1
73140
15611
91067
ĐB
807242
395088
902792
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 08 07, 09
1 16, 18 11, 11, 19 11, 13, 16, 17, 18, 19
2 22
3 30, 37, 39 33 30
4 40, 42, 42, 48, 48 43, 44
5 55, 57, 57, 59 54, 59, 59
6 60, 61 62, 68, 69 60, 65, 67
7 71, 78 79
8 85, 88
9 97 92, 92, 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
12
78
36
G7
161
369
547
G6
9224
2653
3734
1870
3072
4402
3408
9473
6937
G5
1540
4638
8012
G4
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
G3
60033
59165
38701
39498
53540
91056
G2
79519
39619
61575
G1
92692
45427
73399
ĐB
352055
424362
768154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 04, 05 07, 08
1 12, 13, 19 19 12
2 24 22, 27
3 31, 33, 34, 35 33, 33, 38 36, 37
4 40, 41 40, 41, 43, 47
5 53, 55 54, 56
6 60, 61, 65 62, 69
7 70, 72, 78 73, 75, 77
8 82, 89 87, 88 80, 89
9 92 98 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
17
82
G7
439
962
G6
2698
6559
0138
4724
0161
2314
G5
8512
8120
G4
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
G3
69084
67700
85766
86949
G2
94097
41795
G1
72456
07657
ĐB
726360
616590
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07 05
1 12, 17 14
2 20, 24
3 34, 37, 38, 39 37
4 42 46, 49
5 51, 55, 56, 59 57, 57
6 60, 67 61, 62, 66
7
8 84 82, 84
9 97, 98 90, 95, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
39
31
G7
616
932
857
G6
7098
8513
0509
2748
8440
0432
9577
8533
6774
G5
0239
5665
1094
G4
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
G3
30233
17306
74364
90783
50311
36651
G2
34870
64688
97745
G1
16682
30903
25325
ĐB
579838
413452
547014
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 06, 09, 09 03, 04
1 10, 13, 16 10, 18 11, 14
2 28 22, 25
3 31, 33, 35, 38, 39 32, 32, 39 31, 33
4 47 40, 48 42, 45, 45
5 52 52, 59 50, 51, 57
6 64, 65
7 70 76 72, 74, 77
8 82 82, 83, 88 82
9 98 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
45
97
G7
760
594
G6
7428
1792
3928
4813
6446
5591
G5
4526
4170
G4
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
G3
59125
05699
22491
80138
G2
54449
70383
G1
08567
57197
ĐB
443868
682302
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04
1 13
2 25, 26, 28, 28 22, 22
3 36 38
4 45, 49 46
5 54
6 60, 66, 67, 68 61
7 71 70, 72, 77
8 81, 83
9 91, 92, 94, 99, 99 91, 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
38
G7
730
337
G6
1017
7783
6092
9097
6553
2301
G5
9442
5402
G4
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
G3
11073
19188
55954
05322
G2
59605
84892
G1
91162
81585
ĐB
152875
925411
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 05 01, 02
1 17 11, 15, 19
2 21, 22
3 30 35, 37, 38, 38
4 42, 44 46
5 53, 54
6 62, 62
7 71, 71, 73, 75 74
8 83, 85, 88 85
9 92, 92 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/12/2023

Huế Phú Yên
G8
55
83
G7
881
993
G6
7479
1702
1026
7837
9281
7632
G5
3013
4581
G4
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
G3
06949
69566
66070
35839
G2
41152
32589
G1
67643
98040
ĐB
820567
250989
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 13
2 22, 26, 27 23, 28
3 32, 35, 37, 38, 38, 39
4 43, 49 40, 43
5 52, 55, 56, 57
6 61, 66, 67
7 76, 79 70
8 81, 89 81, 81, 83, 87, 89, 89
9 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
28
74
00
G7
996
186
512
G6
9917
5103
7469
5654
1949
0846
6301
7352
1738
G5
7197
3703
7643
G4
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
G3
08112
08038
87957
36239
82864
02890
G2
44375
81629
64097
G1
61746
54608
46060
ĐB
991152
192489
503113
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 03, 08, 09 00, 01
1 12, 15, 15, 17 10, 12, 13, 14
2 28, 29 29 26
3 31, 38 39 38
4 46 43, 46, 49 40, 43
5 52 51, 53, 54, 57 52, 54
6 69 60, 64
7 71, 75, 79 74, 75, 79 74
8 89 86, 89 89
9 96, 97 94 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
20
52
14
G7
388
052
947
G6
7947
3936
8300
2237
4689
2738
5035
9974
9024
G5
1133
1900
4376
G4
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
54762
52518
51582
06801
32415
91967
18397
G3
76726
89250
27233
61923
17956
42662
G2
48091
13982
25841
G1
16282
80335
44092
ĐB
162056
396664
193251
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 09 01
1 17 14, 15, 18
2 20, 26 20, 23, 27 24
3 30, 33, 36, 39 33, 35, 37, 38, 39 35
4 47 41, 47
5 50, 50, 56 52, 52 51, 56
6 64, 65 64 62, 62, 67
7 74, 76
8 82, 87, 88 81, 82, 89 82
9 91, 91 96 92, 97
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 200 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 200 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 200 ngày, Bảng kết quả SXMT 200 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung